Xem thêm

100+ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất

Đồ dùng học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tập của mỗi học sinh, sinh viên. Từ bút viết, vở, sách vở cho đến các dụng cụ hỗ trợ...

Đồ dùng học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tập của mỗi học sinh, sinh viên. Từ bút viết, vở, sách vở cho đến các dụng cụ hỗ trợ khác như thước kẻ, compa,… đều là những vật dụng không thể thiếu trên bàn học của các em. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và nắm chắc các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành giáo dục một cách thuận lợi và tự tin hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho từ vựng phong phú về các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh cùng với cách phát âm chuẩn và nghĩa tiếng Việt.

100+ Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

các từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập

Việc học các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến đồ dùng học tập sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và thuận lợi hơn. Hãy cùng tìm hiểu 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ dùng học tập nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thường xuyên sử dụng bao gồm:

  • Bag /bæɡ/ - Túi xách, cặp sách
  • Book /bʊk/ - Quyển sách
  • Clamp /klæmp/ - Kẹp giấy
  • Compass /ˈkʌmpəs/ - Compa
  • Crayon /ˈkreɪɒn/ - Bút màu sáp
  • Cutter /ˈkʌtə(r)/ - Dao cắt, kéo cắt giấy
  • Carbon paper /ˈkɑːrbən ˈpeɪpər/ - Giấy than
  • Coloured pencil /kʌlərd ˈpensl/ - Bút chì màu
  • Draft /drɑːft/ - Bản nháp
  • Eraser /ɪˈreɪzə(r)/ - Cục tẩy
  • Felt-tip /felt tip/ - Bút lông
  • Flashcard /ˈflæʃkɑːrd/ - Thẻ học từ mới
  • Glue bottle /ɡluː ˈbɒtl̬/ - Chai keo
  • Glue sticks /ɡluː stɪks/ - Que keo dán
  • Paper /ˈpeɪpə(r)/ - Giấy
  • Pencil Case /ˈpensl keɪs/ - Hộp đựng bút
  • Pen /pen/ - Bút
  • Pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənə(r)/ - Bút mài bút chì
  • Protractor /prəˈtræktə(r)/ - Thước đo góc
  • Ruler /ˈruːlə(r)/ - Thước kẻ
  • Scissors /ˈsɪzərz/ - Kéo cắt
  • Scotch Tape /skɒtʃ teɪp/ - Băng dính
  • Staple remover /ˈsteɪpl rɪˈmuːvə(r)/ - Máy rút đinh ghim
  • Stencil /ˈstensl/ - Khắc mẫu
  • Tape measure /teɪp ˈmeʒə(r)/ - Thước dây
  • Watercolour /ˈwɔːtərˌkʌlə(r)/ - Màu nước

Tên tiếng Anh các vật dụng trên trường học

Ngoài đồ dùng cá nhân, các vật dụng trong lớp học cũng rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong lớp học:

  • Binder /ˈbaɪndər/ - Bìa đựng tài liệu
  • Bookshelf /ˈbʊkˌʃelf/ - Kệ sách
  • Chair /tʃeər/ - Ghế
  • Clock /klɒk/ - Đồng hồ
  • Computer /kəmˈpjuːtər/ - Máy tính
  • Dictionary /ˈdɪkʃən(ə)ri/ - Từ điển
  • Dossier /ˈdɒsieɪ/ - Hồ sơ
  • Drawing board /ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/ - Bảng vẽ
  • File cabinet /faɪl ˈkæbɪnət/ - Tủ hồ sơ
  • File holder /ˈfaɪl ˈhoʊldər/ - Giá để hồ sơ
  • Globe /ɡloʊb/ - Địa cầu
  • Hand sanitizer /ˈhænd ˈsænɪˌtaɪzər/ - Nước rửa tay khô
  • Map /mæp/ - Bản đồ
  • Newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ - Báo chí
  • Laptop /ˈlæpˌtɒp/ - Máy tính xách tay
  • Paper cutter /ˈpeɪpər ˈkʌtər/ - Máy cắt giấy
  • Paper fastener /ˈpeɪpər ˈfɑːsənər/ - Đinh ghim giấy
  • Rubber stamp /ˈrʌbər stæmp/ - Con dấu cao su
  • Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ - Điều khiển từ xa
  • Speaker /ˈspiːkər/ - Loa

Tên tiếng Anh các vật dụng trong lớp học

Tên tiếng Anh các vật dụng trong lớp học Ngoài đồ dùng cá nhân, các vật dụng trong lớp học cũng rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong lớp học:

  • Board /bɔːrd/ - Bảng
  • Conveying tube /kənˈveɪɪŋ tjuːb/ - Ống dẫn giấy
  • Chalk /tʃɔːk/ - Phấn viết
  • Desk /desk/ - Bàn học
  • Duster /ˈdʌstər/ - Cái phất bảng
  • Funnel /ˈfʌnl̩/ - Cái phễu
  • Hole punch /ˈhoʊl pʌntʃ/ - Máy đục lỗ giấy
  • Jigsaws /ˈdʒɪɡˌsɔːz/ - Câu đố ghép hình
  • Magnifying glass /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs/ - Kính lúp
  • Paint /peɪnt/ - Sơn
  • Palette /ˈpælɪt/ - Bảng màu
  • Pipe cleaner /ˈpaɪp ˈklɪnər/ - Que làm sạch ống
  • Set square /set skweər/ - Thước kẻ vuông góc
  • Table /ˈteɪbl/̩ - Bàn
  • Tape measure /teɪp ˈmeʒər/ - Thước dây
  • Test tube /test tjuːb/ - Ống nghiệm
  • Thumbtack /ˈθʌmtæk/ - Ghim bấm
  • Fountain pen /ˈfaʊntən ˈpen/ - Bút máy
  • Clipboard /ˈklɪpˌbɔːrd/ - Kẹp hồ sơ

Một số mẫu câu giao tiếp về tiếng Anh về đồ dùng học tập

tổng hợp tự vựng tiếng anh về đồ dùng học tập

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về đồ dùng học tập Sau khi nắm vững các từ vựng, bạn có thể sử dụng chúng để giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này. Đây là một số mẫu câu thông dụng:

  • Can I borrow your pencil? (Cho mình mượn cây bút chì của bạn được không?)
  • Do you have a spare pencil I could use? (Bạn có cây bút chì dự phòng nào cho mình mượn được không?)
  • I forgot to bring my textbook. Can I share yours? (Mình quên mang sách giáo khoa rồi. Cho mình chia sẻ quyển của bạn được không?)
  • I need to buy some new stationery for school. (Mình cần mua một số đồ dùng học tập mới cho trường.)
  • This calculator doesn’t seem to be working. (Máy tính này có vẻ bị hỏng.)
  • Do you know where I can buy pens and notebooks around here? (Bạn có biết ở đây mình có thể mua bút và vở ở đâu không?)
  • Can you pass me the scissors please? (Làm ơn đưa kéo cho mình được không?)
  • I love your pencil case! It’s so cute. (Mình thích hộp bút chì của bạn quá! Nó dễ thương quá.)
  • Do you have any extra erasers? I can’t find mine. (Bạn có cục tẩy dự phòng nào không? Mình không thể tìm thấy của mình.)
  • This pen is running out of ink. (Cây bút này hết mực rồi.)

Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập (có đáp án)

Để củng cố kiến thức, bạn nên luyện tập thêm với một số bài tập dưới đây:

Bài 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  • I put all my pens and pencils in a ___. (pencil case)
  • We use a ___ to draw circles. (compass)
  • The teacher wrote notes on the ___. (blackboard)
  • Be careful with the ___! The blade is very sharp. (scissors)
  • Can I borrow your ___? I need to do some calculations. (calculator)

Đáp án:

  • pencil case
  • compass
  • blackboard
  • scissors
  • calculator

Bài 2. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

  • Can I (borrow) your calculator?
  • He always brings lots of (stationery) to school.
  • I need to buy some new (textbooks) for this semester.
  • Her (pencil case) is very nice. It’s pink with flowers on it.
  • The teacher asked us to open our (notebooks) to page 35.

Đáp án:

  • borrow
  • stationery
  • textbooks
  • pencil case
  • notebooks

Bài 3. Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

  • Can you lending me a ruler? My one is broken.
  • She buyed new notebooks at the stationery shop.
  • I left my textbook in the classroom yesterday.
  • He borrowed some pens but didn’t returned them yet.
  • We all need bring pencils and erasers to the exam.

Đáp án:

  • Can you lend me a ruler? My one is broken.
  • She bought new notebooks at the stationery shop.
  • I left my textbook in the classroom yesterday.
  • He borrowed some pens but didn’t return them yet.
  • We all need to bring pencils and erasers to the exam.

Bài 4. Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn

  • My school bag has a lot of things inside. (full)
  • I don’t know what is inside my pencil case. (contain)
  • The teacher cleaned the board after class. (erase)
  • My friend gave me his extra notebook. (lend)
  • The student couldn’t cut the paper neatly. (succeed)

Đáp án:

  • My school bag is full of things inside.
  • I don’t know what my pencil case contains.
  • The teacher erased the board after class.
  • My friend lent me his extra notebook.
  • The student didn’t succeed in cutting the paper neatly.

Như vậy, bạn đã nắm được cách phát âm chuẩn, ý nghĩa và cách sử dụng hơn 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ dùng học tập rồi đấy! Chúc bạn sớm làm quen và sử dụng thành thạo các từ vựng này nhé.

Hãy đồng hành cùng Bitu - ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh 1-1 với giáo viên bản ngữ để nâng cao kỹ năng giao tiếp tự tin, hiệu quả! Cùng Bitu, trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình thôi nào!

1