Xem thêm

100+ Từ Vựng Về Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất: Học Tiếng Anh Thú Vị

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 100+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh. Chúng ta sẽ đi qua những từ vựng cơ bản nhất, và sau đó...

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 100+ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh. Chúng ta sẽ đi qua những từ vựng cơ bản nhất, và sau đó là một đoạn văn mẫu đơn giản về chủ đề này.

1. Từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến nhất. Hãy kiểm tra xem bạn đã biết được bao nhiêu từ trong danh sách này rồi nhé.

  • Attendance /əˈtendəns/ - điểm chuyên cần.
  • Backpack /ˈbækpæk/ - ba lô.
  • Bag /bæɡ/ - cặp sách.
  • Ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ - bút bi.
  • Beaker /ˈbiːkər/ - cốc becher dùng trong phòng thí nghiệm.
  • Binder clip /ˈbaɪndə klɪp/ - kẹp giấy đôi.
  • Blackboard /ˈblækbɔːrd/ - bảng đen.
  • Board /bɔːrd/ - bảng.
  • Book /bʊk/ - sách.
  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/ - giá để sách.
  • Bookshelf /ˈbʊkʃelf/ - giá để sách.
  • Calculator /ˈkælkjuleɪtər/ - máy tính.
  • Carbon paper /ˈkɑːrbən peɪpər/ - giấy than.
  • Certificate /sərˈtɪfɪkət/ - chứng chỉ.
  • Chair /tʃer/ - cái ghế.
  • Chalk /tʃɔːk/ - phấn viết bảng.
  • Chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːrd/ - bảng viết phấn.
  • Clamp /klæmp/ - cái kẹp.
  • Clipboard /ˈklɪpbɔːd/ - bảng ghi chú.
  • Clock /klɑːk/ - đồng hồ treo tường.
  • Coloured pencil /ˈkʌlər ˈpensl/ - bút chì màu.

Đồ dùng học tập Đồ dùng học tập

  • Compass /ˈkʌmpəs/ - compa.
  • Computer /kəmˈpjuːtər/ - máy tính.
  • Correction pen /kəˈrekʃn pen/ - bút xóa.
  • Course /kɔːrs/ - khóa học.
  • Coursebook /ˈkɔːrsbʊk/ - sách giáo khoa.
  • Crayon /ˈkreɪɑːn/ - bút sáp màu.
  • Cutter /ˈkʌtər/ - dao cắt giấy.
  • Desk /desk/ - bàn làm việc.
  • Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ - từ điển.
  • Document case /ˈdɑːkjumənt keɪs/ - cặp đựng hồ sơ.
  • Dossier /ˈdɔːsieɪ/ - hồ sơ.
  • Double-sided tape /ˌdʌbl ˈsaɪdɪd teɪp/ - băng dính hai mặt.

Đây chỉ là một số từ vựng trong danh sách đồ dùng học tập tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm danh sách đầy đủ tại đây: Link

2. Đoạn văn mẫu ứng dụng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh:

"Tôi có rất nhiều loại sách giáo khoa như: sách văn học với những câu chuyện ý nghĩa, những bài thơ hoặc tiểu thuyết đầy sức cuốn hút; sách toán với những phép tính, phương trình giúp chúng ta hiểu về logic; sách khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới thực.

Những cuốn sách này có đủ mọi hình dáng và kích thước. Chúng thường lớn hơn sách giáo trình thông thường với bìa sách đầy màu sắc và tranh minh họa bên trong.

Phần bìa của sách được trang trí với những hình ảnh liên quan đến chủ đề. Cuốn sách về toán thường được in với các con số, ký hiệu đại số và các phương trình. Chúng ta cũng thường thấy những hình chữ nhật, hình vuông hoặc hình tam giác trên bìa sách.

Sách giáo khoa về âm nhạc sẽ có những hình ảnh về học sinh đang hát trên bìa. Mỗi cuốn sách sẽ có số cho biết đây là sách cho lớp nào. Học sinh thường gắn một nhãn vở lên bìa sách để viết tên, số lớp và các thông tin cơ bản khác.

Nếu bạn nhặt được những cuốn sách bị mất, bạn có thể dựa vào nhãn vở để trả lại cho chủ sở hữu."

Đoạn văn mẫu

Đây là tất cả những từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh mà chúng tôi muốn chia sẻ. Hãy học và thực hành gọi tên các món đồ này bằng tiếng Anh ngay thôi. Đây là cách học rất hiệu quả đấy! Chúc các bạn thành công!

Hình ảnh: Link

Đừng quên theo dõi kênh Facebook Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Youtube Học tiếng Anh Langmaster và Tiktok @tienganh_langmaster để xem thêm nhiều bài học mới miễn phí mỗi ngày!

1