Xem thêm

30 Thành ngữ tiếng Anh thú vị về cuộc sống, tình yêu, thi IELTS

Thành ngữ (idiom) là một khía cạnh khá thú vị trong tiếng Anh nói riêng và nhiều ngôn ngữ trên thế giới nói chung. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, thành ngữ giúp đoạn đối...

Thành ngữ (idiom) là một khía cạnh khá thú vị trong tiếng Anh nói riêng và nhiều ngôn ngữ trên thế giới nói chung. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, thành ngữ giúp đoạn đối thoại của bạn vừa tự nhiên, vừa nhiều màu sắc. Dưới đây, Trung tâm anh ngữ Wall Street English xin giới thiệu đến bạn những thành ngữ tiếng Anh rất hay nhưng có thể bạn chưa biết đến để nâng cao tiếng anh giao tiếp của mình.

Thành ngữ tiếng Anh thú vị về cuộc sống, tình yêu

Mặt Trăng xanh (Once in a blue moon)

Mặt Trăng xanh (blue moon) hoàn toàn có thật trong đời sống. Đây là hiện tượng xảy ra khi trăng tròn vào thời điểm khác thường của tháng và rất hiếm. Chính vì vậy, tiếng Anh sử dụng thành ngữ once in a blue moon để chỉ những việc hiếm khi xảy ra.

Ví dụ: Nessie chỉ xuất hiện một khi trăng xanh. (Quái vật Nessie hiếm khi xuất hiện trên hồ Loch Ness.)

Công bố kết quả (Spill the beans)

Thành ngữ cổ này xuất phát từ một truyền thống có từ thời Hy Lạp cổ đại. Khi ấy, các thành viên hội đồng sẽ tiến hành bầu chọn bằng cách bỏ hạt đậu vào mũ của ứng viên họ thích. Ứng viên sẽ đổ đậu ra khỏi mũ để thể hiện là họ được chọn. Spill the beans ý chỉ việc công bố kết quả, bí mật cho người khác biết.

Ví dụ: Vậy ai đã tiết lộ chuyện cô ta ngoại tình với David? (Rốt cuộc thì ai đã làm lộ chuyện cô ta ngoại tình với David vậy?)

Cảm giác bồn chồn (Got ants in pants)

Cảm giác có kiến bò trong quần chắc chắn không hề dễ chịu gì! Chính vì vậy, thành ngữ got ants in pants thường được dùng để diễn tả cảm giác bồn chồn, nhột nhạt, đứng ngồi không yên của người nói.

Ví dụ: Anh không ngồi yên được 5 phút. Anh lo lắng điều gì phải không?

Chạy theo một trào lưu (Jump on the bandwagon)

Từ bandwagon xuất hiện từ thế kỷ 19. Đây là những chiếc xe ngựa có ban nhạc mà các chính trị gia dùng để quảng bá hình ảnh cho mình vào thời đó. Jump on the bandwagon là thành ngữ dùng để nói về hành động chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.

Ví dụ: Sau khi một số chính trị gia hứa cắt giảm thuế, những ứng cử viên còn lại cũng làm tương tự.

Hạnh phúc ngập tràn (On cloud nine)

Theo truyền thuyết, tầng mây thứ 9 là nơi cao nhất và hạnh phúc nhất trên Thiên đường. Chính vì vậy, on cloud nine nghĩa là hạnh phúc ngập tràn, cảm giác thỏa mãn, vui vẻ khiến người nói như đang bay trên chín tầng mây!

Ví dụ: Từ khi Mary được thăng chức, cô ấy hạnh phúc như đang trên chín tầng mây vậy.

Cam kết (Come rain or shine)

Thành ngữ này thường dùng khi bạn cam kết sẽ thực hiện một điều gì đó, bất kể tình huống có ra sao. Dù mưa giông hay trời quang mây tạnh, bạn vẫn sẽ giữ đúng lời hứa của mình.

Ví dụ: Mình sẽ đến xem trận bóng của bồ, dù có ra sao đi nữa!

Cố gắng hết sức (Go the extra mile)

Xuất phát từ lời răn dạy của Chúa, go the extra mile thường dùng để nhấn mạnh việc bạn sẵn sàng cố gắng hết sức, hoàn thành công việc vượt trên cả mong đợi.

Ví dụ: Suzy luôn khiến sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt hơn cả mong đợi.

Quyền quyết định nằm ở bạn (The ball is in your court)

Thành ngữ đậm tinh thần thể thao này lấy hình ảnh sân bóng làm biểu tượng. Quả bóng đang trong sân của bạn nghĩa là những cơ hội đã đến, chỉ tùy vào bạn có biết nắm lấy chúng hay không.

Ví dụ: Giờ thì bọn họ đã mời bạn rồi, chỉ tùy vào bạn thôi. Bạn có muốn đi chơi cùng mấy người đó hay không?

Thời gian tuyệt vời (Have a whale of a time)

Cá voi là loài động vật lớn nhất thế giới hiện nay. Có lẽ chính vì vậy mà tiếng Anh chọn thành ngữ have a whale of a time để thể hiện rằng ai đó đang có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đời.

Ví dụ: Mình đã dành hết mùa hè ở Nhật và có khoảng thời gian vô cùng vui vẻ tại đó.

Thận trọng (Take it with a pinch of salt)

Khoảng đầu Công Nguyên, một ít muối được xem là nguyên liệu cần thiết, giúp thuốc dễ uống hơn và thức ăn dễ ăn hơn. Từ đó, thành ngữ take it with a pinch of salt ra đời nhằm cảnh báo chúng ta phải thận trọng, đừng tin mọi thông tin người khác nói với mình vì có thể nó đã được “chế biến”.

Ví dụ: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ thận trọng hơn trước lời khuyên của ông ấy.

Dễ dàng (A piece of cake)

Điều gì đó dễ dàng hoặc không gây khó khăn.

Ví dụ: Bài toán toán học đó dễ dàng đối với anh ta.

Chúc may mắn (Break a leg)

Chúc may mắn.

Ví dụ: Chúc may mắn cho buổi biểu diễn của bạn tối nay!

Thực hiện hai việc trong một lần làm (Kill two birds with one stone)

Thực hiện hai việc trong một lần làm.

Ví dụ: Bằng cách mua đồ tạp hóa trên đường về nhà, tôi đã thực hiện hai việc trong một lần làm.

Tiết lộ bí mật (Let the cat out of the bag)

Tiết lộ bí mật hoặc thông tin quan trọng.

Ví dụ: Sarah vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.

Nói đúng (Hit the nail on the head)

Nói đúng, làm đúng hoặc hiểu chính xác vấn đề.

Ví dụ: Jane nói đúng, hiểu đúng vấn đề với phân tích của mình về tình huống.

Yêu từ cái nhìn đầu tiên/Tình yêu sét đánh (Love at first sight)

Yêu từ cái nhìn đầu tiên/Tình yêu sét đánh.

Ví dụ: Cô yêu anh ngay từ cái nhìn đầu tiên khi họ gặp nhau lần đầu ở hiệu sách.

Dội gáo nước lạnh (Throw cold water on sth)

Dội gáo nước lạnh.

Ví dụ: Sếp dội một gáo nước lạnh vào đề xuất của tôi.

Đối mặt với khó khăn (Bite the bullet)

Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà không thể tránh được.

Ví dụ: Tôi phải đối mặt với tình huống khó khăn và thông báo cho sếp về lỗi mà tôi đã mắc phải.

Để những vấn đề hoặc tranh cãi của quá khứ không được khuấy động lại (Let sleeping dogs lie)

Để những vấn đề hoặc tranh cãi của quá khứ không được khuấy động lại.

Ví dụ: Chúng ta có một cuộc tranh cãi, nhưng hãy để những vấn đề đó nằm yên và tiếp tục cuộc sống.

Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp (Butterflies in my stomach)

Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp.

Ví dụ: Trước khi lên sân khấu, tôi luôn cảm thấy lo lắng.

Thất bại thảm hại (Go down in flames)

Thất bại thảm hại.

Ví dụ: Bài kiểm tra toán của tôi thất bại đến thảm hại, tôi nên học chăm chỉ hơn.

Muốn biết suy nghĩ hoặc ý kiến của ai đó (A penny for your thoughts)

Muốn biết suy nghĩ hoặc ý kiến của ai đó.

Ví dụ: Bạn có vẻ đang suy nghĩ. Muốn chia sẻ ý kiến không?

Đừng hối tiếc về những điều không thể thay đổi (Don't cry over spilled milk)

Đừng hối tiếc về những điều không thể thay đổi.

Ví dụ: Đúng, bạn đã mắc lỗi, nhưng đừng hối tiếc về điều không thể thay đổi. Hãy học từ đó và tiếp tục.

Hoàn toàn đồng ý (See eye to eye)

Hoàn toàn đồng ý.

Ví dụ: Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với thỏa thuận này.

Một điều không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra (When pigs fly)

Một điều không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.

Ví dụ: Chắc chắn, tôi sẽ cho bạn mượn xe của tôi khi có lợn bay.

Không đặt quá nhiều hy vọng hoặc tài sản vào một nguồn duy nhất (Don't put all your eggs in one basket)

Không đặt quá nhiều hy vọng hoặc tài sản vào một nguồn duy nhất.

Ví dụ: Việc đa dạng hóa đầu tư là khôn ngoan. Đừng đặt quá nhiều hy vọng vào một nguồn duy nhất.

Đã quá muộn (Miss the boat)

Đã quá muộn.

Ví dụ: Tôi đã quên đặt bánh kem vào tủ lạnh, giờ đã quá muộn rồi.

Bạn có quyền quyết định hoặc chịu trách nhiệm tiếp theo (The ball is in your court)

Bạn có quyền quyết định hoặc chịu trách nhiệm tiếp theo.

Ví dụ: Tôi đã trình bày đề xuất của mình. Bây giờ quyền quyết định nằm ở bạn.

Hành động có ý nghĩa hơn lời nói (Actions speak louder than words)

Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

Ví dụ: Đừng chỉ nói rằng bạn sẽ giúp đỡ; hãy thể hiện điều đó. Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

Công việc lớn không thể hoàn thành trong một ngày (Rome wasn't built in a day)

Công việc lớn không thể hoàn thành trong một ngày.

Ví dụ: Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Hãy nhớ rằng, thành Roma không được xây dựng trong một ngày.

Cảm thấy không thoải mái hoặc không quen thuộc trong một tình huống mới (Like a fish out of water)

Cảm thấy không thoải mái hoặc không quen thuộc trong một tình huống mới.

Ví dụ: Với tính cách hướng nội, tham dự một buổi tiệc lớn khiến tôi cảm thấy không thoải mái.

Chỉ trích ai đó vì điều mà bản thân cũng làm (The pot calling the kettle black)

Chỉ trích ai đó vì điều mà bản thân cũng làm.

Ví dụ: Anh ta chỉ trích cô ấy vì đến muộn, nhưng đó giống như cái nồi gọi cái ấm đen vì anh ta cũng luôn đến muộn.

Bạn không thể muốn có tất cả mọi thứ mà không phải chịu mất mát hoặc hy sinh gì đó (You can't have your cake and eat it too)

Bạn không thể muốn có tất cả mọi thứ mà không phải chịu mất mát hoặc hy sinh gì đó.

Ví dụ: Bạn muốn đi du lịch khắp thế giới và vẫn giữ công việc của mình? Xin lỗi, nhưng bạn không thể muốn có tất cả mọi thứ mà không phải chịu mất mát.

Đứng núi này trông núi nọ (The grass is always greener on the other side of the fence)

Đứng núi này trông núi nọ.

Ví dụ: Cô ấy nghĩ rằng cuộc sống sẽ tốt hơn nếu có một công việc khác.

Không thể suy nghĩ rõ ràng (In the cold light of day)

Không thể suy nghĩ rõ ràng.

Ví dụ: Trong ánh sáng của ngày, những khuyết điểm và nhược điểm của kế hoạch trở nên rõ ràng.

Đừng có nổi nóng với tôi (Don't be short with me)

Đừng có nổi nóng với tôi.

Ví dụ: Đừng có nổi nóng với tôi chỉ vì bạn đang có tâm trạng không tốt.

tai-sao-doanh-nghiep-can-phai-dao-tao-tieng-anh-cho-nhan-vien-wse.jpg

Những thành ngữ tiếng Anh giúp bạn ghi điểm trong kỳ thi IELTS

Tiến thoái lưỡng nan (Stuck between a rock and a hard place)

Thành ngữ này thường dùng khi người nói đang ở giữa nhiều sự lựa chọn mà tất cả chúng đều khó khăn như nhau.

Ví dụ: Mình ghét công việc của mình đến mức không thể đến làm việc, nhưng nếu mình nghỉ việc mình nghĩ mình không thể tìm được công việc khác. Mình thực sự đứng giữa hai sự lựa chọn khó khăn.

Khổ tận cam lai (Every cloud has a silver lining)

Khổ tận cam lai là thành ngữ dùng để diễn tả niềm tin tích cực, rằng mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp hơn, kể cả trong những lúc khó khăn nhất.

Ví dụ: Đừng lo lắng về điều này! Khổ tận cam lai.

Ưm họng tay áo là thành ngữ chỉ hành động ăn cháo đá bát (Bite the hand that feeds you)

Ưm họng tay áo là thành ngữ chỉ hành động ăn cháo đá bát, gây tổn thương hoặc làm hại những người đã từng giúp đỡ mình.

Ví dụ: Đừng nói với cô ấy những gì bạn thực sự nghĩ về cô ấy nếu cô ấy đang giúp bạn với tiếng Anh của bạn! Đừng ăn cháo đá bát.

Trông mặt bắt hình dong (Judge a book by its cover)

Trông mặt bắt hình dong là thành ngữ dùng chỉ hành động đánh giá một người hoặc sự việc nào đó chỉ bằng hình thức bên ngoài.

Ví dụ: Đừng trông mặt bắt hình dong! Cô ấy có vẻ ngây thơ nhưng cô ấy là một người gây rắc rối thực sự.

Công dã tràng (Flogging a dead horse)

Công dã tràng là thành ngữ dùng để nói về những hành động hấp tấp, nhưng chắc chắn sẽ không thu được kết quả.

Ví dụ: Tại sao chúng ta lại làm phiền? Chúng ta đang công dã tràng. Doanh nghiệp trực tuyến của chúng ta không kiếm được tiền, vì vậy chúng ta nên chuyển sang và làm điều gì đó khác.

Cầm đèn chạy trước ô tô (Jumping the gun)

Cầm đèn chạy trước ô tô mô phỏng hành động cướp cò súng để báo hiệu trong những cuộc thi marathon. Thành ngữ này dùng để nói về những hành động hấp tấp, nóng vội.

Ví dụ: Em nghĩ cậu đang làm việc hấp tấp khi nói về hôn nhân quá sớm như thế. Cậu mới chỉ gặp cô ấy.

Muối bỏ bể (A drop in the ocean)

Thành ngữ “a drop in the ocean” dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ trong một thứ rất to lớn.

Ví dụ: Số tiền gửi bởi tổ chức giúp đỡ nghèo đói ở Châu Phi là chỉ là một giọt muối bỏ bể. Họ cần nhiều hơn thế này.

Chần chừ không quyết (Sit on the fence)

Thành ngữ này sử dụng hình ảnh một người ngồi trên bờ rào vắt vẻo để ám chỉ thái độ chần chừ, không quả quyết khi phải đưa ra một quyết định nào đó.

Ví dụ: Mình không chắc anh ta sẽ bỏ phiếu cho đảng nào. Anh ta đang chần chừ.

Nằm gai nếm mật (Bite the bullet)

“Bite the bullet” sử dụng hình ảnh “ngậm viên đạn” để diễn tả tình trạng một ai đó phải cắn răng chịu đựng hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ: Khi đến lúc, mình sẽ đối mặt với tình huống khó khăn và chịu hình phạt mà không làm ồn ào.

Bằng mọi giá (By all means)

“By all means” thường sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự kiên quyết, bất chấp mọi giá để đạt được mục đích.

Ví dụ: Mình sẽ cố gắng đến đó bằng mọi giá.

Cho dù thế nào đi nữa (Come rain or shine)

Cho dù thế nào đi nữa. Ý nghĩa rằng bạn cam kết thực hiện một điều gì đó bất chấp thời tiết hay có vấn đề gì khác xảy ra.

Ví dụ: Mình sẽ đến xem buổi biểu diễn của bạn, cho dù thời tiết có xấu đi nữa.

Vừa đủ (By the skin of your teeth)

Thành ngữ này mang ý nghĩa "Vừa đủ"

Ví dụ: Mình đã vừa đậu kỳ thi cuối kỳ chỉ bằng một chút!

Với những thành ngữ trên mà Trung tâm anh ngữ Wall Street English đã tổng hợp, mong bạn có thể thường xuyên luyện tập để ứng dụng vào tiếng Anh giao tiếp, cũng như ghi điểm trong kỳ thi IELTS nhé.

1