Xem thêm

Cách sử dụng could have/ may have/ might have/should have/must have trong Tiếng Anh

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, chúng ta thường gặp những cấu trúc "khó nhằn" và khó hiểu như "Could have done/might...

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, chúng ta thường gặp những cấu trúc "khó nhằn" và khó hiểu như "Could have done/might have done/ should have done/ must have done".. Vậy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của những cấu trúc này để hiểu rõ hơn về chúng.

Could have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này có thể mang 2 nghĩa. Thứ nhất, nó diễn tả việc gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng không xảy ra. Thứ hai, nó diễn tả việc gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng người nói không chắc chắn.

Ví dụ:

  • Tối qua tôi đã có thể thức khuya, nhưng tôi đã quyết định đi ngủ sớm.
  • "Who was the last person to leave the store last night?". Có thể là Tom, nhưng tôi không chắc.

Couldn’t have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này được sử dụng khi nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự việc chắc chắn đã không thể xảy ra (không thể nào xảy ra) trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "Chà, tối qua bạn đi ăn ở nhà hàng Michelin à, chắc chắn là không rẻ đâu nhỉ?"
  • "Mary chắc chắn không đi làm hôm qua, cô ấy bị ốm mà."

Học Tiếng Anh Hình ảnh minh họa cho bài viết

Might have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này diễn tả một hành động hoặc sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế lại không xảy ra. Một số người có thể sử dụng "May have + Vpp" với ý nghĩa tương tự, nhưng cách dùng này không được khuyến khích và không được coi là "chuẩn" trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • "Sao bạn lại đến chỗ đó, bạn có thể bị hãm hại đó."
  • "Với nhiều nỗ lực hơn, chúng ta đã có thể thắng trận đấu rồi.

May/ Might have been + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý "có lẽ lúc ấy đang" trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "Tôi không nghe tiếng chuông điện thoại, có lẽ lúc ấy tôi đang ngủ."
  • "Lúc bạn gọi có lẽ tôi đang tắm."

Should have + Vpp

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc gì đó đáng lẽ đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra. Thường mang hàm ý trách móc hoặc nuối tiếc.

Ví dụ:

  • "Đáng lẽ bạn đã phải xin lỗi vì những điều bạn làm."
  • "Ai đó đã lấy trộm điện thoại của mình tối qua, đáng lẽ mình nên khóa cửa cẩn thận."

Must have + Vpp

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý "chắc chắn đã" và chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng hoặc bằng chứng trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm."
  • "Leslie biết rằng bạn trai cô ấy là một kẻ lừa dối, chắc cô ấy đau lắm."

Must have been V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ý "hẳn lúc ấy đang" trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "Tôi không nghe thấy tiếng gõ, hẳn là lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà."

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc có ví dụ cần giải thích về những cấu trúc này, hãy để lại bình luận dưới bài viết!

1