Xem thêm

Cấu trúc Have to là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

Khi muốn diễn tả về điều gì phải làm hay một nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc Have to. Vậy công thức và cách dùng cấu...

Khi muốn diễn tả về điều gì phải làm hay một nghĩa vụ quan trọng cần thực hiện thì chúng ta thường sử dụng cấu trúc Have to. Vậy công thức và cách dùng cấu trúc Have to như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu kiến thức chi tiết và phân biệt Have to với các cấu trúc khác nhé!

Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

I. Cấu trúc Have to là gì?

Have to là trợ động từ hình thái trong tiếng Anh, có nghĩa là "phải làm gì". Ở cấu trúc Have to, "have" là động từ chính. Ví dụ:

  • Does Hanna have to interrupt John mid-sentence everytime he talk? (Hanna có nhất thiết phải chen vào khi John đang nói dở câu không?)
  • Harry had to take the bus because his car broke down. (Harry đã phải đi xe buýt vì ô tô của anh ấy bị hỏng.)

Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

II. Cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Have to trong tiếng Anh

Cấu trúc Have to + verb có nghĩa gần với Must, tuy nhiên chúng không mang nghĩa bắt buộc giống như Must mà chỉ ra một sự việc cần phải làm. Cấu trúc:

S + have to + Verb (infinitive)

Ví dụ:

  • Does Jenny have to go home now? (Jenny có cần phải về nhà ngay bây giờ không?)
  • Peter needs some meat. Peter has to go to the market. (Peter cần một ít thịt, anh ấy cần phải đi ra chợ.)

Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

2. Cách dùng cấu trúc Have to trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc Have to để diễn tả một nhiệm vụ, nghĩa vụ phải làm. Đặc biệt, khi ta sử dụng cấu trúc Have to thường mang nghĩa là một số ngoại cảnh bên ngoài làm cho các nhiệm vụ đó trở nên cần thiết và phải thực hiện.

Ta cũng có thể dùng cấu trúc Have got to vì nghĩa giống cấu trúc Have to nhưng với sắc thái ý nghĩa nhẹ nhàng và ít trang trọng hơn, thường rút gọn trong văn nói thành "'ve got to". Ngoài ra, có thể dùng "Will have to" để diễn tả về một việc cần phải làm xuất phát từ sự cần thiết của bản thân người nói. Ví dụ:

  • Hanna told that all students had to wear uniforms to school. (Hanna nói rằng tất cả học sinh đều phải mang đồng phục đến trường.)
  • Jenny has got to take this book back to the library. (Jenny phải trả sách lại thư viện.)
  • Peter will have to do something about it. (Peter sẽ phải làm điều gì đó với nó.)

III. Cấu trúc Have to ở dạng phủ định

Trong cấu trúc Have to thì "have" đóng vai trò là động từ thường. Do đó khi ở thể phủ định, chúng ta sẽ thêm trợ động từ "not" ở đằng trước "have to". Cấu trúc:

S + do/does/did + not + have to + V

Ví dụ:

  • Hanna doesn't have to go to school on Sunday. (Hanna không phải đến trường vào ngày chủ nhật.)
  • Doesn't Jenny have to do her homework? (Jenny có phải làm bài tập về nhà không?)

Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to

IV. Phân biệt cấu trúc Have to với Need/Must/Should/Ought to

Cấu trúc Have to trong tiếng Anh thường bị nhầm lẫn với một số cấu trúc khác có nghĩa gần giống. Hãy cùng phân biệt chi tiết ngay sau đây nhé!

1. Phân biệt cấu trúc Have to và Must

Phân biệt Have to và Must

Cấu trúc Have to Cấu trúc Must
Have to và Must đều dùng để thể hiện một sự bắt buộc hay một điều cần phải thực hiện.
Cấu trúc Have to thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ ngoại cảnh như: người khác yêu cầu, luật lệ, điều luật... và cả từ bên trong cá nhân. Cấu trúc phủ định "Not have to" thể hiện một điều không bắt buộc.
Cấu trúc Must thể hiện điều cần phải làm xuất phát từ bên trong: tự bản thân người nói thấy cần, tự đưa ra quyết định.
Cấu trúc phủ định Must not thể hiện điều cấm đoán.

Ví dụ

  • Mom said Hanna has to eat all her vegetables. (Mẹ bảo Hanna cần ăn hết phần rau của cô ấy.)
  • Last year, John didn't have to work on Friday. (Năm ngoái, John không phải làm việc vào thứ 6.)
  • Jenny must take some medicine if she wants to get healthier faster. (Jenny phải uống thuốc nếu muốn khỏe hơn nhanh hơn.)
  • Peter mustn't play with fire. (Peter không được đùa nghịch với lửa.)

2. Phân biệt cấu trúc Have to và Need

Phân biệt cấu trúc Have to và Need

Cấu trúc Have to Cấu trúc Need
Cả hai cấu trúc Have to và Need đều thể hiện một việc cần thực hiện.
Cấu trúc Have to là chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm. Cấu trúc Need mang nghĩa cần làm một điều gì đó mà quan trọng với bạn, mang nghĩa là "cần thiết".
Phủ định "don't need to" còn có lớp nghĩa là thể hiện ta không kỳ vọng ai đó làm gì.

Ví dụ

  • The boss said Peter has to do all his work. (Sếp bảo Peter cần làm hết việc của anh ấy.)
  • Sara doesn't have to arrive before 10. (Sara không cần đến trước 10 giờ đâu.)
  • Does Kathy need to get up early tomorrow? (Kathy có cần dậy sớm ngày mai không?)
  • Harry doesn't need to worry about his grades. (Harry không cần lo lắng về điểm số đâu.)

3. Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to

Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to

Cấu trúc Have to Cấu trúc Should/Cấu trúc Ought to
Cả hai cấu trúc Have to và Should/Ought to đều thể hiện điều gì đó quan trọng cần thực hiện.
Have to là chỉ một nhiệm vụ, trách nhiệm phải làm. Mức độ sắc thái mạnh hơn cả Ought to và Should. Ought to sử dụng khi người nói muốn nói đến một luật lệ nghiêm ngặt nào đó.
Should mang ý nghĩa khuyên nhủ nhẹ nhàng.

Ví dụ

  • John doesn't have to cook because his wife has already done. (John không phải nấu ăn vì vợ anh ấy đã nấu rồi.)
  • Kathy has to manage her time more effectively. (Kathy cần phải quản lý thời gian tốt hơn.)
  • Hanna studies Chemistry really well. She should become a doctor. (Hanna học Hóa rất tốt. Cô ấy nên trở thành một bác sĩ.)
  • God, Peter ought not to play this game! (Trời ơi, Peter không nên chơi trò chơi này đâu!)

V. Một số cụm từ Have to thông dụng trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Have to cơ bản ở trên, chúng mình hãy học thêm một số cụm từ đi kèm với Have to thông dụng trong tiếng Anh nhé:

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
have time to kill không có gì để làm trong một khoảng thời gian nhất định I had some time to kill before I leave. (Tôi đã có một vài khoảng thời gian trống trước khi tôi đi.)
have someone to thank (for something) có ai đó để chịu trách nhiệm về việc gì You have Hanna to thank for this problem. (Bạn có Hanna để chịu trách nhiệm về vấn đề này.)
have money to burn tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết I don’t know what Peter’s job is but he certainly seems to have money to burn. (Tôi không biết công việc của Peter là gì nhưng dường như anh ấy có tiền để tiêu xài hoang phí.)
have nothing to lose không còn gì để mất Since Jenny had nothing to lose, she accepted the offer. (Vì không còn gì để mất, Jenny đã chấp nhận lời đề nghị này.)
have something to play with có cái gì đó để sử dụng cho việc gì Having only $750 to play with, Harry bought a second-hand piano. (Chỉ có 750 đô để sử dụng, Harry đã mua một chiếc đàn piano cũ.)

VI. Bài tập cấu trúc Have to có đáp án

Sau khi chúng ta đã học chi tiết các lý thuyết về cấu trúc câu Have to ở trên, chúng mình hãy cùng thực hành ngay hai bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức nhé:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. Yesterday, Jenny ___ finish her chemistry project. A. must B. mustn’t C. had to D. have to

  2. Hanna will ___ wait in line like everyone else. A. must B. have to C. has to D. need

  3. Peter ___ on time for work. A. must be B. mustn’t C. has to D. doesn’t have to

  4. Sara ___ forget to take the pork out of the freezer. A. has to not B. must C. mustn’t D. ought to

  5. If Jenny is under 15, she _____ to get your parent’s permission. A. has B. must C. mustn’t D. doesn’t have to

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Hanna may __ try on a few different sizes.
  2. Kathy __ get here as soon as she can.
  3. Does John __ work next month?
  4. Sara _____ leave her clothes all over the floor like this.

Đáp án:

  • Bài 1:
  1. C
  2. B
  3. C
  4. B
  5. D
  • Bài 2:
  1. have to
  2. must
  3. have to
  4. mustn’t

VII. Lời Kết

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc của Have to mà chúng tôi đã tổng hợp chi tiết và đầy đủ cho bạn. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn hay chưa hiểu kiến thức từ vựng trên thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các lộ trình học phía dưới nhé:

  1. Luyện thi IELTS
  2. Luyện thi TOEIC
  3. Luyện thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia
1