Xem thêm

I Beg Your Pardon: Nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Bạn đã từng nghe câu "I beg your pardon" trong tiếng Anh nhưng không biết ý nghĩa của nó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng trong câu...

Bạn đã từng nghe câu "I beg your pardon" trong tiếng Anh nhưng không biết ý nghĩa của nó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng trong câu tiếng Anh qua bài viết dưới đây.

I Beg Your Pardon nghĩa là gì?

Trước khi đi vào ý nghĩa của câu "I beg your pardon", chúng ta hãy tìm hiểu nghĩa của một số từ trong câu. Từ "Beg" có nghĩa là "Cầu xin" trong tiếng Việt, và từ "Pardon" có nghĩa là "Xin tha thứ".

Như vậy, "I beg your pardon" nghĩa là "Sự cầu xin tha thứ". Tuy nhiên, câu này cũng có một ý nghĩa khác, đó là "Xin vui lòng nhắc lại".

I Beg Your Pardon

Cấu trúc và cách dùng cụm từ I Beg Your Pardon

Cụm từ "I beg your pardon" thường được sử dụng để thể hiện sự cầu xin tha thứ hoặc yêu cầu nhắc lại một vấn đề nào đó trong trường hợp bạn không nghe rõ. Điều này đòi hỏi bạn lưu ý cách sử dụng của câu này để tránh hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • "I beg your pardon, but you're in the wrong berth." (Tôi xin lỗi, nhưng ông đã vào nhầm giường rồi.)

I Beg Your Pardon

Một số ví dụ của cụm từ I Beg Your Pardon

Dưới đây là một số ví dụ tiếng Anh - tiếng Việt của cụm từ "I beg your pardon". Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng của câu này trong câu tiếng Anh.

  • Ví dụ 1: "Moreover, I beg your pardon, insomuch as I have been slow to unravel your meaning." (Một lần nữa tôi xin bạn nhắc lại những điều đó, thú thật là tôi vẫn chưa hiểu ra ý của bạn.)
  • Ví dụ 2: "I beg your pardon for being so rude, but sometimes you forget to put down the curtain at the window where the flowers are." (Tôi xin thứ lỗi vì đã hành xử thô lỗ như vậy, tuy nhiên đôi khi bạn vẫn quên hạ tấm rèm ở cửa sổ nơi có hoa.)
  • Ví dụ 3: "I beg your pardon but the woman you’re insulting happens to be my wife." (Tôi cầu xin sự tha thứ của bạn nhưng người phụ nữ mà bạn đang xúc phạm lại là vợ tôi.)
  • Ví dụ 4: "Oh, I beg your pardon. I thought you said 15 pence, not 50." (Ồ, tôi cầu xin sự tha thứ của bạn. Tôi nghĩ bạn nói 15 pence, không phải 50.)

I Beg Your Pardon

Một số cụm khác liên quan đến I Beg Your Pardon

Dưới đây là một số cụm từ dùng để xin lỗi. Bạn có thể dùng các cụm từ này để thay thế cho "I beg your pardon" trong câu tiếng Anh.

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
I beg to differ Tôi e rằng tôi không đồng ý
I'm sorry for being late Tôi xin lỗi vì đã đến muộn
Sorry for keeping you waiting Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu
Please forgive me Xin hãy tha thứ cho tôi
I'm sorry for being lazy Xin lỗi vì sự lười biếng này
Sincerely apologies Lời xin lỗi chân thành
I owe you an apology Tôi nợ bạn một lời xin lỗi

Như vậy, bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng của câu "I beg your pardon" trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công!

1