Xem thêm

Sau More là gì? Cách dùng More trong tiếng Anh

Từ vựng "more" không còn xa lạ với những người đang học tiếng Anh. Chúng ta thường gặp từ này trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh kép. Nhưng bạn đã hiểu rõ...

Từ vựng "more" không còn xa lạ với những người đang học tiếng Anh. Chúng ta thường gặp từ này trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh kép. Nhưng bạn đã hiểu rõ và biết cách sử dụng "more" trong những cấu trúc này chưa? Vậy sau "more" là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Cách dùng More trong câu so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vị trí của "more" trong loại câu này là gì? Câu trả lời chính là more đứng ở giữa câu và sau đó là một tính từ dài hoặc một trạng từ.

  • Cấu trúc: S + tobe + more + adj/adv (dài) + than + N/P

Ví dụ:

  • Laura nhảy đẹp hơn chị gái cô ấy. (Laura dances better than her elder sister does)
  • Đường rất trơn. Làm ơn hãy lái xe chậm lại! (The road is very slippery. Please drive more slowly!)

Cách dùng More trong câu so sánh kép

Câu so sánh kép là loại câu dùng để miêu tả sự thay đổi về một tính chất của một đối tượng và sự thay đổi đó có thể tác động lên một đối tượng khác. Trong loại câu này, sau "more" có thể là một danh từ, một tính từ hoặc một động từ.

  • Cấu trúc 1: The more + adj/N + S1 + V1, the more + adj/N + S2 + V2

Ví dụ:

  • Trời càng có gió, càng lạnh. (The more windy it gets, the colder it gets)

  • Họ càng coi thường bạn, bạn càng phải cố gắng chứng tỏ bản thân. (The more they look down on you, the more you have to try to prove yourself)

  • Hoa càng đọc nhiều sách, cô ấy càng có nhiều kiến thức. (The more books Hoa reads, the more knowledge she has)

  • Cấu trúc 2: The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Ví dụ:

  • Càng nhiều người đến dự tiệc sinh nhật của Linh, Linh càng vui. (The more guests come to Linh's birthday party, the happier she is)

  • Cấu trúc 3: The adj-er + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2

Ví dụ:

  • Elan càng lớn, anh ấy càng thông minh và đẹp trai hơn. (The older Elan gets, the more intelligent and handsome he gets)

Một số cách dùng khác của "more"

Ngoài những trường hợp trên, "more" còn có thể đi kèm với các loại từ khác như từ hạn định, tính từ sở hữu hoặc khi không có danh từ.

More + N: sử dụng như một từ hạn định khác

  • Chúng ta không dùng "of" sau "more" như những từ hạn định khác. Tuy nhiên, trước tên người và địa danh vẫn có thể dùng "more of".

Ví dụ:

  • Chúng tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ vấn đề này. (We need more time to think about this)

  • Sẽ thật tuyệt vời nếu được gặp Trí và Ngân nhiều hơn. (It would be nice to see more of Tri and Ngan)

  • More of + từ hạn định/đại từ

Ví dụ:

  • Tôi có thể lấy thêm phần cá hồi này không? (Can I order more of this salmon?)

  • More đứng một mình

Ví dụ:

  • Bạn đợi tôi thêm chút nữa được không? (Can you wait for me more?)

Bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi "Sau more là gì?". Nếu bạn có câu hỏi hay đóng góp ý kiến, hãy để lại comment bên dưới. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thật hiệu quả!

1