Xem thêm

Sinh viên năm cuối tiếng Anh: Gợi ý từ vựng và ví dụ chi tiết

Sinh viên năm cuối đại học tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng và ví dụ chi tiết trong bài viết này. Sinh viên năm cuối trong tiếng Anh Đại học...

Sinh viên năm cuối đại học tiếng Anh được gọi là gì? Cùng tìm hiểu từ vựng và ví dụ chi tiết trong bài viết này.

Sinh viên năm cuối trong tiếng Anh

Đại học kéo dài từ 4 đến 6 năm tùy thuộc vào ngành học, và sinh viên từng năm sẽ có cách gọi khác nhau. Trong trường hợp này, sinh viên năm cuối trong tiếng Anh được gọi là "Senior student". Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ tương đương như "Final-year student" hoặc "4th-year student" (nếu năm thứ 4 là năm cuối).

Dưới đây là cách phát âm và ví dụ cụ thể:

  • Senior student - /ˈsiːniə(r) ˈstjuːdnt/
  • Final-year student - /ˈfaɪnl-jɪə(r) ˈstjuːdnt/

Ví dụ:

  • "Teachers are often asked to appoint seniors to student affairs or they may recommend students to volunteer for special community education programs." (Thầy cô thường được yêu cầu bổ nhiệm sinh viên năm cuối vào văn phòng sinh viên hoặc giới thiệu sinh viên tham gia làm tình nguyện viên cho các chương trình giáo dục cộng đồng đặc biệt.)
  • "According to the organizer’s instructions, the Final-year students correctly answered three of the seven questions found in the instruction sheet." (Theo hướng dẫn của ban tổ chức, sinh viên năm cuối đã trả lời đúng ba trong số bảy câu hỏi được tìm thấy trong tờ hướng dẫn.)

Sinh viên năm nhất tiếng Anh là gì?

Sinh viên năm nhất đại học trong tiếng Anh được gọi là "Freshman" hoặc "First-year student". Cách phát âm như sau:

  • Freshman - /ˈfrɛʃmən/
  • First-year student - /fɜːst-jɪə ˈstjuːdənt/
  • 1st year - /fɜːst jɪə/

Sinh viên năm 2 tiếng Anh là gì?

Sinh viên năm thứ 2 trong tiếng Anh có 3 cách gọi khác nhau:

  • Sophomore - /ˈsɒfəmɔː/
  • Second-year student - /ˈsɛkənd-jɪə ˈstjuːdənt/
  • 2nd year - /ˈsɛkənd jɪə/

Sinh viên năm 3 tiếng Anh là gì?

Tương tự, sinh viên năm thứ 3 trong tiếng Anh cũng có 3 cách gọi khác nhau:

  • Junior - /ˈʤuːnjə/
  • Third-year student - /θɜːd-jɪə ˈstjuːdənt/
  • 3nd year - /θɜːd jɪə/

Sinh viên năm 4 tiếng Anh là gì?

Cuối cùng, sinh viên năm thứ 4 trong tiếng Anh có thể được gọi theo 3 cách, bao gồm 2 cách gọi của sinh viên năm cuối nếu năm thứ 4 là năm cuối ở ngành học của bạn.

  • Senior - /ˈsiːnjə/
  • Final-year student - /ˈfaɪnl-jɪə ˈstjuːdənt/
  • 4nd-year - /fɔːθ-jɪə/

Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến sinh viên các năm đại học trong tiếng Anh. Hãy lưu lại để sử dụng khi ứng tuyển việc làm thêm, tham gia nhóm tình nguyện, và nhiều hoạt động khác!

Từ vựng tiếng Anh về sinh viên

Từ vựng về sinh viên các năm trong tiếng Anh

Một số từ vựng về sinh viên năm cuối trong tiếng Anh

Cách nói sinh viên năm mấy trong tiếng Anh

Để hỏi và trả lời về năm học của bạn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu sau:

Câu hỏi: "Which year are you in?" (Bạn học năm thứ mấy?)

Trả lời: "I am + a ....." (Tôi là …)

Ví dụ:

  • Which year are you in?
  • I am a freshman/ sophomore/ junior/ senior.
  • Hoặc I am a 1st year / 2nd year/ 3rd year/ 4th year student.

Nhằm giúp bạn hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ liên quan đến sinh viên trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ về sinh viên các năm đại học trong tiếng Anh

  • "Mira is a Final-year student teaching English to underprivileged students." (Mira là sinh viên năm cuối đang dạy tiếng Anh cho các em học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
  • "Evelyn is a Final-year student majoring in International business." (Evelyn đang là sinh viên năm cuối chuyên ngành kinh doanh quốc tế.)
  • "The professor brought his seniors to work with seniors at Cambridge University." (Giáo sư đã đưa các sinh viên năm cuối của mình đến làm việc với các học sinh năm cuối tại trường đại học Cambridge.)
  • "Final-year student life is not easy when exam pressure is always an obsession and anxiety about finding a job." (Cuộc sống sinh viên năm cuối không dễ dàng khi áp lực thi cử luôn là mối ám ảnh và lo lắng về việc tìm việc làm.)
  • "Because he was a final-year student, Elder Wong could work only 15 hours a week." (Vì anh Wong là sinh viên năm cuối, anh chỉ được làm việc 15 giờ một tuần.)
  • "In recent times, many of her final-year students have objected to the principle of the unique dignity and value of human life." (Trong thời gian gần đây, nhiều sinh viên năm cuối của cô đã phản đối nguyên tắc về phẩm giá và giá trị duy nhất của sinh mạng con người.)
  • "Final-year students research cost saving, while cutting the time spent studying or even attending courses that they see as less necessary." (Các sinh viên năm cuối nghiên cứu tiết kiệm chi phí, đồng thời cắt giảm thời gian học tập hoặc thậm chí không tham gia những khóa học mà họ coi là không cần thiết.)
  • "Teachers are often asked to appoint senior student to student offices or they may recommend students as volunteers for special community programs." (Thầy cô thường được yêu cầu bổ nhiệm sinh viên năm cuối vào các văn phòng sinh viên hoặc giới thiệu sinh viên làm tình nguyện viên cho các chương trình cộng đồng đặc biệt.)
  • "According to your direction, senior students respond to three of the seven questions found on the student instruction sheet." (Dựa trên hướng dẫn của bạn, sinh viên năm cuối trả lời ba trong số bảy câu hỏi được tìm thấy trong tờ hướng dẫn học sinh.)
  • "In the face of that senior student, who sleeps just three hours before working the night shift, I think about my mom, who raised my sister and me on her own while she worked and earned her degree, who once turned to food stamps, but was still able to send us to the best schools in the country with the help of student loans and scholarships." (Trước cô sinh viên năm cuối đó, ngủ chỉ có ba giờ trước khi làm ca đêm, tôi nghĩ về mẹ tôi, người đã nuôi con gái tôi và tôi một mình trong khi làm việc và đạt bằng cấp, người từng phải dùng phiếu trợ cấp thực phẩm, nhưng vẫn có thể gửi chúng tôi đến những trường học tốt nhất trong nước nhờ sự giúp đỡ của khoản vay và học bổng dành cho sinh viên.)
  • "These new courses will be required for all incoming final-year students and will be available to continuing students." (Các khóa học mới này sẽ bắt buộc cho tất cả các sinh viên năm cuối nhập học và sẽ có sẵn cho sinh viên tiếp tục học.)
  • "These new courses will be compulsory for all Final-year students." (Các khóa học mới này sẽ bắt buộc cho tất cả các sinh viên năm cuối.)
  • "Well, because the only people who would want to live next to a final-year student is a frat house." (Người duy nhất muốn sống bên cạnh sinh viên năm cuối chính là nhà kí túc xá của hội sinh viên.)

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách gọi sinh viên năm cuối và các năm khác trong đại học tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng liên quan đến học sinh, sinh viên và trường học trên Blog Học tiếng Anh của Monkey.

Chúc các bạn học tốt!

1