Xem thêm

Come up with: Tạo nên điều gì? Sử dụng cấu trúc Come up with tiếng Anh như thế nào?

Cấu trúc "Come up with" là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "nghĩ ra" hoặc "nảy ra" một ý tưởng. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa thông thường này, cấu trúc này...

Cấu trúc "Come up with" là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "nghĩ ra" hoặc "nảy ra" một ý tưởng. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa thông thường này, cấu trúc này còn có nhiều cách sử dụng khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu và cung cấp đầy đủ các kiến thức liên quan đến cấu trúc này, để bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh thực chiến.

Cấu trúc come up with Ảnh minh họa

I. Come up with là gì?

Come up with là một cụm động từ tiếng Anh (Phrasal Verb), có nghĩa "nghĩ ra" hoặc "nảy ra" một ý tưởng, đề xuất một ý kiến hoặc kế hoạch nào đó. Đây là một hành động diễn ra chớp nhoáng, thường không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với cụm từ này. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết:

  • Người quản lý nghĩ ra ý tưởng để giúp chúng tôi hiệu quả hơn.
  • Tôi cần nghĩ ra tiêu đề cho blog của tôi.

Come up with là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Come up with

Để sử dụng cấu trúc Come up with một cách chính xác và tự nhiên, hãy thuộc lòng một số cách dùng thông dụng và công thức sau:

Cách dùng:

  • Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra hoặc đề xuất ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp.
  • Dùng để diễn đạt việc nghĩ ra tên, tiêu đề hoặc mẫu quảng cáo.
  • Dùng để diễn tả sự kiếm ra, xoay sở với tiền bạc.
  • Dùng để diễn tả việc cung cấp hoặc sản xuất một thứ gì đó.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • Người quản lý không thể nghĩ ra giải pháp để hoàn thành nhiệm vụ đó.

  • Anh ấy nghĩ ra một kế hoạch tuyệt vời để tăng gấp đôi thu nhập của mình.

  • Mẹ tôi đã nghĩ ra tên cho đứa trẻ mới sinh của tôi.

  • Cô gái ấy đã nghĩ ra tiêu đề cho Blog này.

  • Bố của tôi đã xoay sở để trả học phí cho tôi.

  • Nam sẽ làm gì đó để kiếm ra tiền cho chuyến đi của em trai anh ấy.

  • Bạn có thể mang phần quà này đến Hà Nội không?

  • Bạn cần mang đồ ăn đúng giờ cho tôi.

III. Các cấu trúc đồng nghĩa với Come up with

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Come up with mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng & Ý nghĩa:

  • "Hit on": có/ nảy ra ý tưởng.
  • "Conceive": nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng.
  • "Conceptualize": Lên ý tưởng cùng với cách thức vận hành, thực hiện.

Từ vựng & Ví dụ:

  • She hit on the perfect title for her new novel.
  • She conceived the plot for this film while she was still a student.
  • Trung argued that morality could be conceptualized as a series of principles based on human reason.

Từ vựng & Ý nghĩa:

  • "Provide": Đưa cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần.
  • "Supply": Cung cấp cho ai thứ họ muốn hoặc cần.

Từ vựng & Ví dụ:

  • The writer doesn’t provide documentary references to support his assertions.
  • Electrical power in my city is supplied by underground cables.

IV. Các từ/ cụm từ đi kèm với Come up with

Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Come up with mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt và đặt câu tự nhiên:

Cách dùng:

  • Các từ diễn tả ý tưởng hoặc kế hoạch: "Concept", "Suggestion", "Idea", "Plan", "Strategy".

Từ vựng:

  • "Concept", "Suggestion", "Idea", "Plan", "Strategy".

Ví dụ:

  • Not only can we come up with concepts that apply univocally to God and creatures.
  • Sometimes people come up with suggestions.
  • They come up with ideas that security forces don’t expect.
  • The sooner we come up with Plan B the better.
  • "That means the agency, and its new leader will have to come up with strategies to help states move vigorously on expansion."

Cách dùng:

  • Các từ diễn tả câu trả lời: "Answer", "Result", "Solution".

Từ vựng:

  • "Answer", "Result", "Solution".

Ví dụ:

  • The more he tries to come up with answers, the more elusive they are.
  • "It’s cool and rewarding when you can come up with results that are pretty accurate".
  • I come up with solutions to problems.

Cách dùng:

  • Các từ diễn tả sự giải thích: "Explanation", "Model".

Từ vựng:

  • "Explanation", "Model".

Ví dụ:

  • "People who stayed behind tried to come up with explanations for what had happened."
  • "Other people in the studio come up with models and then I make the final decision"

V. Phrasal verb với Come trong tiếng Anh

Để mở rộng kiến thức với động từ "Come", dưới đây là một số Phrasal Verbs với "Come":

Phrasal Verb:

  • "Come over/ round": Thăm.
  • "Come round": Hồi tỉnh.
  • "Come out": Xuất bản.

Ví dụ:

  • Why don’t you come over to Vietnam in the winter?
  • Your father hasn't yet come round from the anesthetic.
  • A new manga has just come out.

VI. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Come up with

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Come up with:

  • Cấu trúc này thuộc trình độ B1 và rất phổ biến trong các bài thi TOEIC, IELTS và đề thi THPT Quốc Gia, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
  • Cấu trúc này thường được theo sau bởi cụm danh từ hoặc danh từ.
  • Dạng chia động từ của cấu trúc Come up with như sau:
    • Dạng hiện tại ngôi số ba số ít: Comes up with.
    • Dạng quá khứ đơn hoặc dạng quá khứ phân từ cột 2: Came up with.
    • Dạng quá khứ phân từ cột 3: Come up with.

VII. Bài tập với cấu trúc Come up with có đáp án

Cho dạng đúng của động từ Come up with trong các câu sau:

  1. Nam __ an idea for the commercial in just 5 minutes yesterday.
  2. July 17th is the deadline. I need to __ plan for their wedding.
  3. Lan was muddle-headed. But then she __ with a very good idea for our team.
  4. Hung has to __ $200 to buy her favorite bag.
  5. Can you __ a good name for my dog?
  6. Mary __ a brilliant plan just now.
  7. I __ something to hide the fact that you broke my iPhone. But you need to give me some time first!
  8. Unfortunately, Huyen couldn’t __ the money to fix her laptop.

Đáp án:

  1. came up with
  2. come up with
  3. came up with
  4. come up with
  5. come up with
  6. have come up with
  7. will come up with
  8. come up with

VIII. Lời Kết

Chúng ta đã cung cấp đầy đủ về cấu trúc Come up with. Hãy nhớ ôn tập kiến thức này thường xuyên để sử dụng thành thạo. Chúc các bạn học tập hiệu quả và áp dụng chủ điểm ngữ pháp này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới.

Đừng quên tham gia các khóa học của Prep để cùng thầy cô chinh phục tiếng Anh theo mục tiêu của riêng bạn:

  • Luyện thi toeic
  • Luyện thi ielts
  • Luyện thi tiếng anh THPT Quốc gia
1