Xem thêm

Công (vật lý học)

Công được định nghĩa là hành động được thực hiện trên một đối tượng, gây ra một lực làm dịch chuyển đối tượng đó. Trong vật lý, công là một đại lượng vô hướng có...

Cổng thông tin Vật lý

Công được định nghĩa là hành động được thực hiện trên một đối tượng, gây ra một lực làm dịch chuyển đối tượng đó.

Trong vật lý, công là một đại lượng vô hướng có thể mô tả là tích của lực với quãng đường dịch chuyển mà nó gây ra, và nó được gọi là công của lực. Khái niệm công đã được đề xuất lần đầu vào năm 1826 bởi nhà toán học người Pháp Gaspard-Gustave de Coriolis.

Đơn vị

Đơn vị SI của công là joule (J), được định nghĩa là công thực hiện bởi một newton làm dịch chuyển một đoạn có chiều dài một mét. Đơn vị tương đương là newton-mét (N.m) cũng được sử dụng thỉnh thoảng. Các đơn vị không phải SI của công bao gồm erg, foot-pound, foot-poundal, và litre-atmosphere.

Tính toán toán học

Tính toán công như là "lực nhân đoạn thẳng đi được" chỉ có thể thực hiện trong những trường hợp đơn giản. Nếu lực biến thiên hoặc vật chuyển động theo một đường cong, chỉ có thành phần theo phương chuyển động mới gây ra công. Công của lực là tích phân đường của thành phần lực tiếp tuyến theo quỹ đạo của điểm tác dụng lực.

Trọng lực F=mg gây công A=mgh theo bất kỳ quỹ đạo rơi nào

Công thực hiện bởi một mô men lực có thể được tính bằng cách sử dụng tích phân của vectơ mô men và vectơ góc quay của vật quay. Định lý công-động năng cho vật rắn chuyển động là công thực hiện bằng độ biến thiên của động năng.

Công và công suất

Tốc độ công thực hiện bởi một lực là tích vô hướng của lực và vận tốc của điểm đặt lực. Công suất là công thực hiện trong một đơn vị thời gian và được đo bằng joule/giây, hay là watt.

Để biết thêm thông tin chi tiết về công, bạn có thể tham khảo các tham chiếu liên quan như động năng, năng lượng, công suất và lực.

1