Xem thêm

Hỏi và Nói về Chiều Cao bằng Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hỏi và nói về chiều cao bằng tiếng Anh một cách thông thạo. Câu hỏi về chiều cao và cân nặng là một...

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách hỏi và nói về chiều cao bằng tiếng Anh một cách thông thạo. Câu hỏi về chiều cao và cân nặng là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách hỏi và trả lời về chiều cao của mình bằng tiếng Anh chưa? Cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm nhé!

Các Từ ngữ thường gặp liên quan đến Chiều Cao

Dưới đây là một số từ ngữ thường được sử dụng để miêu tả chiều cao:

  • Cao (Tall)
  • Khá cao; cao động đậy (Tallish)
  • Thấp; lùn (Short)
  • Khá thấp; khá lùn (Shortish)
  • Cao vừa phải (Medium height)
  • Cao (tính từ) (High)
  • Chiều cao (danh từ) (Height)
  • Mảnh khảnh (Slender)
  • Cao và gầy (Is tall and lean)
  • Gầy; mảnh khảnh (Slim)
  • Vừa vặn (Fit)
  • Chiều cao trung bình (Average height)

Cách Hỏi về Chiều Cao bằng Tiếng Anh

Để hỏi về chiều cao của ai đó, chúng ta có thể sử dụng các câu trực tiếp như sau:

  • How tall + BE (am / is / are) + S? (Cao bao nhiêu?)
  • What + be (is) + … height? (Chiều cao là bao nhiêu?)

Trả lời câu hỏi về chiều cao, chúng ta có thể sử dụng các câu sau:

  • S + be (am / is / are) + number + meter / centimeters + (tall). (Tôi cao 1m80)
  • … height + be (is) + number +meter / centimeters. (Chiều cao của tôi là 1m80)

Ví dụ:

  • How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)

    • I'm a metre and 80 centimeters tall. (Tôi cao 1 mét 80 centimét)
  • What's your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)

    • I don't remember exactly. Maybe about 1.62 meters. (Tôi không nhớ chính xác. Có thể khoảng 1 mét 62)

Hỏi và Nói về Cân Nặng bằng Tiếng Anh

Ngoài việc hỏi về chiều cao, chúng ta cũng có thể hỏi về cân nặng của ai đó. Dưới đây là các cấu trúc câu hỏi và câu trả lời thường được sử dụng:

  • How heavy + BE (am / is / are) + S? (Nặng bao nhiêu?)
  • What + be (is) + … weight? (Cân nặng là bao nhiêu?)
  • How much + aux. (do / does) + S + weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)

Câu trả lời cho câu hỏi về cân nặng có thể như sau:

  • S + be (am / is / are) + number + kilos. (Tôi nặng 60 kg)
  • … weight + is+ number +kilos. (Anh ấy / Cô ấy nặng khoảng 80 kg)
  • S + weigh(s) + number + kilos. (Tôi cân nặng 60 kg)

Ví dụ:

  • How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)

    • I weigh 60 kg. (Tôi nặng 60 kg)
  • What is his/her weight? (Anh ấy / Cô ấy nặng bao nhiêu?)

    • He/She weighs about 80 kg. (Anh ấy / Cô ấy nặng khoảng 80 kg)

So sánh Chiều Cao trong Tiếng Anh

Để so sánh chiều cao giữa hai người, ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • S1 + tobe + taller + S2 + to be (Cao hơn)

    • She is taller than he is. (Cô ấy cao hơn anh ấy)
  • S1 + to be + higher + than + S2 + (to be) (Cao hơn)

    • This ladder is higher than that ladder is. (Cái thang này cao hơn cái thang kia)
  • S1 + to be + not + as + tall/high + as + S2 + to be (Không cao bằng)

    • You are not as tall as my brother. (Bạn không cao bằng anh trai tôi)
  • S1 + to be + as + tall + as + S2 + to be (Cao bằng)

    • She is as tall as I am. (Cô ấy cao bằng tôi)
  • S1 + to be + the same height + as + S2 + to be (Cùng chiều cao)

    • John is the same height as his brother is. (John cùng chiều cao với anh trai mình)

Đoạn Hội Thoại Mẫu khi Hỏi về Chiều Cao bằng Tiếng Anh

Phương Anh: Chào bạn! Nam: Chào. Rất vui được gặp bạn. Phương Anh: Mình cũng thế. Bạn tên là gì? Nam: Mình là Nam. Còn bạn? Nam: Bạn cao quá. Bạn cao bao nhiêu? Phương Anh: Mình cao 1m70. Nam: Oh, cao thật. Mình cao 1m60. Phương Anh: Bạn nặng bao nhiêu? Nam: Mình nặng 50 kg.

Lời Kết

Trên đây là những thông tin cơ bản về cách hỏi và nói về chiều cao bằng tiếng Anh mà tôi muốn chia sẻ. Hy vọng rằng bài viết này có thể giúp bạn nắm bắt được những kiến thức cần thiết. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả!

1