Xem thêm

Sát thủ tiếng Anh là gì? Tổng quan về từ và các từ liên quan

Đã bao giờ bạn xem một bộ phim hành động và cái tên "sát thủ" đã không còn xa lạ với bạn nữa, phải không? Vậy sát thủ tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn...

Đã bao giờ bạn xem một bộ phim hành động và cái tên "sát thủ" đã không còn xa lạ với bạn nữa, phải không? Vậy sát thủ tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn ra sao? Cũng như có những kiến thức từ vựng trọng tâm và mở rộng nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Sát thủ tiếng Anh là gì?

Sát thủ tiếng Anh là gì?

Sát thủ được gọi là "assassin" trong tiếng Anh. Đây là một danh từ chỉ nhân vật giết người hàng loạt rất chuyên nghiệp. Họ có khả năng hoạt động độc lập, được đào tạo một cách kỹ lưỡng và thành thạo trong việc sử dụng các loại vũ khí khác nhau.

Một điều đặc biệt là không phải sát thủ nào cũng đóng vai ác, họ có thể được đào tạo để loại bỏ những tên xấu hoặc ám sát những người tốt. Dù làm gì, họ đều hoạt động một cách bí mật và tuân thủ quy tắc mà tổ chức đặt ra, tránh để lại dấu vết.

Ví dụ:

  • The president narrowly escaped the assassin's bullet. (Tổng thống may mắn trốn thoát khỏi viên đạn của sát thủ)
  • The secret organization trained him to become an expert assassin. (Tổ chức bí mật đã huấn luyện anh ta trở thành một sát thủ chuyên nghiệp)
  • The spy suspected that the woman sitting next to him was an assassin. (Gián điệp nghi ngờ rằng người phụ nữ ngồi cạnh anh ta là một sát thủ)

Cách phát âm từ "assassin" trong tiếng Anh

Sát thủ tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, cách phát âm của từ "assassin" có thể khác nhau giữa giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ. Dưới đây là cách phát âm từ này trong hai ngữ cảnh:

  • Giọng Anh Anh: /əˈsæs.ɪn/ (uh-SAS-in)
  • Giọng Anh Mỹ: /əˈsæs.ɪn/ (uh-SAS-in)

Đối với người mới học tiếng Anh, phát âm chính xác có thể gặp khó khăn. Tuy nhiên, với việc lắng nghe và thực hành, bạn sẽ dần dần làm quen và cải thiện phát âm của mình.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng "sát thủ" tiếng Anh

Sát thủ tiếng Anh là gì?

Để sử dụng từ vựng "sát thủ" một cách chính xác trong các tình huống khác nhau, hãy tham khảo các ví dụ tiếng Anh dưới đây:

  • The assassin silently approached his target from behind. (Tên sát thủ âm thầm tiếp cận mục tiêu từ phía sau)
  • She was hired as an assassin to eliminate a dangerous criminal. (Cô được thuê làm sát thủ để loại bỏ một tên tội phạm nguy hiểm)
  • The assassin's mission was to infiltrate the enemy stronghold and take out the leader. (Nhiệm vụ của sát thủ là thâm nhập vào nơi ẩn nấp của đối thủ và tiêu diệt thủ lĩnh)
  • The government hired a team of assassins to eliminate the terrorist threat. (Chính phủ đã thuê một đội sát thủ để loại bỏ mối đe dọa khủng bố)
  • The assassin struck with deadly precision, leaving no room for error. (Sát thủ tấn công với độ chính xác chết người, không có chỗ cho sai sót)
  • The victim was killed by a professional assassin, according to the forensic evidence. (Theo bằng chứng pháp y, nạn nhân đã bị giết bởi một sát thủ chuyên nghiệp)
  • The assassin's motive for the killing is still unknown. (Động cơ của sát thủ trong vụ án vẫn chưa được biết đến)
  • The assassin was a master of disguise and could change his appearance at will. (Sát thủ là bậc thầy cải trang và có thể thay đổi diện mạo theo ý muốn)
  • The police had been tracking the movements of the assassin for weeks before finally apprehending him. (Cảnh sát đã theo dõi hành tung của sát thủ trong nhiều tuần trước khi có thể bắt giữ được hắn)
  • The government denied any involvement in the assassination plot. (Chính phủ phủ nhận mọi liên quan đến âm mưu ám sát)
  • He was hired as an assassin to take out the target. (Anh ta đã được thuê làm sát thủ để tiêu diệt mục tiêu)
  • The assassin patiently waited for his next target to arrive. (Sát thủ kiên nhẫn chờ đợi mục tiêu tiếp theo của mình đến)
  • The assassin carefully planned every detail of the mission. (Sát thủ cẩn thận lên kế hoạch từng chi tiết của nhiệm vụ)
  • The police were able to apprehend the assassin before he could carry out the attack. (Cảnh sát đã bắt được sát thủ trước khi hắn kịp thực hiện vụ tấn công)

Cụm từ đi với từ vựng "sát thủ" tiếng Anh

Sát thủ tiếng Anh là gì?

Để có thể sử dụng từ vựng "sát thủ" một cách linh hoạt, hãy tham khảo các cụm từ đi với từ này:

  • Sát thủ chuyên nghiệp: Professional assassin.
  • Sát thủ máu lạnh: Cold-blooded assassin.
  • Sát thủ hàng đầu: Top assassin.
  • Sát thủ nữ: Female assassin.
  • Sát thủ nam: Male assassin.
  • Đào tạo sát thủ: Assassin training.
  • Nhóm sát thủ: Assassin group.
  • Mục tiêu của sát thủ: Target of an assassin.
  • Tổ chức sát thủ: Assassin organization.
  • Lời khai của sát thủ: Confession of an assassin.
  • Sát thủ hàng loạt: Serial assassin.
  • Sát thủ tái sinh: Reincarnated assassin.
  • Sát thủ lẩn trốn: Fugitive assassin.
  • Thủ đoạn của sát thủ: Tactics of an assassin.

Đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến "sát thủ" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không chỉ dừng ở đây, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề này mà bạn có thể khám phá thêm. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "assassin" và cách sử dụng nó một cách chính xác trong việc học, thi và giao tiếp tiếng Anh.

1