Xem thêm

Tap Out: Rèn luyện từ vựng tiếng Anh một cách thông minh

Trong cuộc sống hàng ngày, để giao tiếp thuận lợi hơn, chúng ta cần sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau. Điều này có thể làm cho những người mới học cảm thấy lúng túng...

tap out

Trong cuộc sống hàng ngày, để giao tiếp thuận lợi hơn, chúng ta cần sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau. Điều này có thể làm cho những người mới học cảm thấy lúng túng không biết từ khóa nào nên sử dụng và cách diễn đạt một cách chính xác. Vì vậy, để giao tiếp một cách thuận lợi và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng một cách đúng đắn và đọc và luyện tập nhiều lần. Để giúp bạn trong việc này, hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu về từ "Tap Out". Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào cấu trúc và cách sử dụng từ này trong câu, với những ví dụ cụ thể để giúp bạn nắm bắt từ mới này một cách dễ dàng!

1. "Tap Out" là gì?

"Tap Out" có cách phát âm /ˈTæp ˈaʊt/ và là một cụm động từ từ động từ "Tap".

2. Các định nghĩa của "Tap Out":

"Tap Out" được sử dụng để diễn đạt việc chơi một nhịp điệu lặng lẽ nào đó.

Ví dụ:

  • "He is tapping out while working and I find him much happier today than usual. This makes me feel happy because he hasn't been humming as much as he is today."
  • "Anh ấy đang chơi một nhịp điệu lặng lẽ trong khi làm việc và tôi thấy hôm nay anh ấy vui hơn so với ngày thường rất nhiều. Việc này khiến tôi cảm thấy vui vì anh ấy đã rất lâu rồi anh ấy chưa ngâm nga cũng như vui như hôm nay."

"Tap Out" cũng có nghĩa là sử dụng tất cả tiền mà người ta có.

Ví dụ:

  • "Finance is a very important matter because nothing can be done without money. If we want to buy a house without tapping out our savings account, where can we get the money to buy it? Although it is possible to get a bank loan, paying interest requires a lot of money every month."
  • "Vấn đề tài chính là một vấn đề rất quan trọng vì không thể làm bất cứ thứ gì nếu thiếu tiền. Nếu như chúng ta muốn mua một căng nhà mà không sử dụng tiền tiết kiệm thì có thể lấy tiền ở đâu để mua. Tuy việc vay tiền ngân hàng là có thể nhưng việc trả lãi cần phải mất rất nhiều tiền hàng tháng."

3. Từ đồng nghĩa của "Tap Out":

  • bankrupt: phá sản
  • broke: nghèo túng
  • destitute: nghèo túng
  • impoverished: bần cùng
  • indigent: phẫn nộ
  • needy: túng thiếu
  • clean: dọn dẹp
  • cleaned out: làm sạch
  • dead broke: chết tan vỡ
  • dirt poor: bụi bẩn
  • down to last penny: nghèo đến không còn một đồng xu
  • flat: nhẵn túi
  • flat broke: nghèo nhẵn túi
  • impecunious: không bằng tiền
  • lacking: thiếu xót
  • moneyless: không có tiền
  • necessitous: cần thiết
  • on last leg: ở chặng cuối cùng
  • penurious: tò mò
  • poor: nghèo
  • poverty-stricken: nghèo đói
  • ruined: tàn tạ
  • strapped: dây buộc
  • without a dime: không có một xu

Ví dụ:

  • "He became broke after failing to invest in business areas. This caused his whole family to become confused with everything and had to move to the slums to live instead of living in a luxury house. He had to run around looking for work to earn extra income for his family."
  • "Anh ấy đã trở nên nghèo túng sau khi đầu tư thất bại ở những lĩnh vực kinh doanh. Việc này đã khiến cả gia đình ông ấy trở nên hoang mang với mọi thứ và phải chuyển sang nơi ổ chuột để sống chứ không còn được sống ở khu nhà sang chảnh cũ nữa. Ông ấy thì phải chạy khắp nơi để kiếm việc để có thêm thu nhập cho gia đình."

Hy vọng với bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ "Tap Out" trong tiếng Anh!

1