Xem thêm

Mệnh đề nhượng bộ là gì? Những cấu trúc và ví dụ chi tiết

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of Concession) là một loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. 1....

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of Concession) là một loại mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề trong câu.

1. Mệnh đề nhượng bộ - Clause of Concession là gì?

1.1. Định nghĩa

Concession có nghĩa là sự nhượng bộ, sự đồng ý hoặc sự thừa nhận về một điều không lý tưởng, thường là một điều kiện hoặc tình huống không lý tưởng.

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of Concession) là một loại mệnh đề phụ thuộc thường được bắt đầu bởi các liên từ phổ biến như "Although", "Even though", "Though", "Despite", "In spite of", "However", "In any case", "No matter".

Ví dụ:

  • "Although it was raining heavily, he went for a run." (Dù trời đang mưa to, anh ấy vẫn đi chạy bộ.)
  • "Despite his busy schedule, he always finds time to spend with his son." (Mặc dù lịch trình của anh ấy rất bận rộn, anh luôn tìm thời gian để dành cho con trai.)

1.2. Cấu trúc chung của mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ có thể xem như là một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, vì vậy nó có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy.

Cấu trúc chung:

"Liên từ (Although, Even though, Despite,...) + S + V"

Ví dụ:

  • "Although the restaurant had great food, the service was poor." (Dù nhà hàng có đồ ăn ngon, dịch vụ lại kém.)
  • "Despite the challenges, the team managed to complete the job on time." (Mặc dù gặp khó khăn, nhóm đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.)

2. Các mệnh đề nhượng bộ trong Tiếng Anh và cách sử dụng

Để sử dụng mệnh đề nhượng bộ chính xác, đúng ngữ pháp và phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau, hãy tham khảo những cấu trúc và ví dụ dưới đây:

2.1. Mệnh đề nhượng bộ với Although, Though và Even though

Although/Though/Even though: dù, mặc dù

Đây là các liên từ chỉ sự nhượng bộ thông dụng nhất, có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Cấu trúc:

  • "Although/Though/Even though + S + V, S + V"
  • "S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V"
  • "S + V + although/though/even though + S + V"

Ví dụ:

  • "Although they are working hard, they still need more support from others for their business." (Dù họ đang làm việc chăm chỉ, họ vẫn cần được hỗ trợ nhiều hơn từ người khác cho công việc kinh doanh của mình.)
  • "This machine, although bought recently, needs repairing." (Máy này, mặc dù mới mua gần đây, vẫn cần được sửa chữa.)
  • "He still made mistakes even though he tried to carefully surprise her." (Anh ấy vẫn mắc sai lầm dù đã cố gắng cẩn thận để tạo bất ngờ cho cô ấy.)

2.2. Mệnh đề nhượng bộ với In spite of, Despite

In spite of/Despite: dù cho, mặc dù

Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ với In spite of/Despite như sau:

  • "Despite/In spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V"
  • "S + V despite/in spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V"

Ví dụ:

  • "In spite of the challenging economic conditions, the company still managed to stay afloat." (Mặc dù điều kiện kinh tế khó khăn, công ty vẫn cố gắng duy trì hoạt động.)
  • "Despite his excellent qualifications, he struggled to find a job in his field." (Mặc dù có trình độ xuất sắc, anh ấy vẫn phải vật lộn để tìm được việc làm trong lĩnh vực của mình.)

2.3. Một số cấu trúc khác của câu nhượng bộ

Bên cạnh các mệnh đề nhượng bộ quen thuộc với Although, Even though, In spite of, Despite, hãy tham khảo thêm một số cấu trúc khác của câu nhượng bộ để làm đa dạng vốn kiến thức của bạn:

  • "However" Cấu trúc: "However + adj/adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2" Ví dụ: "However busy he is, he may find time to join us for the meeting." (Dù bận rộn đến mấy, anh ấy vẫn có thể sắp xếp thời gian để tham gia cuộc họp với chúng tôi.)

  • "No matter" Cấu trúc: "No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2" Ví dụ: "No matter how much I eat, I never gain weight." (Dù ăn bao nhiêu, tôi vẫn không tăng cân.)

  • "WH-ever" Cấu trúc: "WH-ever + S1 + (may) + V1, S2 + V2" Ví dụ: "Whoever finishes the report first can submit it to the boss." (Ai làm xong báo cáo trước có thể nộp cho sếp.)

  • "In any case" Cấu trúc: "S + V, but S + V in any case" hoặc "S + V, but in any case S + V" Ví dụ: "She promised to be here on time, but in any case, we should be prepared for possible delays." (Cô ấy hứa sẽ đến đây đúng giờ, nhưng trong mọi trường hợp, chúng ta nên chuẩn bị cho những sự chậm trễ có thể xảy ra.)

  • "Though/As" Cấu trúc: "Adverb/Adjective + as/though + S1 + (may) + V1, S2 + V2" Ví dụ: "Hard as she tried, she couldn't complete the project." (Dù đã rất cố gắng, cô ấy không thể hoàn thành dự án.)

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề nhượng bộ - Clause of Concession trong Tiếng Anh. Hãy thực hành với các bài tập để làm quen và nắm vững kiến thức này nhé.

1