Xem thêm

Cấu Trúc Which Trong Tiếng Anh – Cách Đặt Câu Hỏi Với Which

Cấu trúc Which là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các câu hỏi trong giao tiếp. Nhưng bạn đã biết Which có nghĩa là gì và có những...

Cấu trúc Which là một cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các câu hỏi trong giao tiếp. Nhưng bạn đã biết Which có nghĩa là gì và có những cách sử dụng nào không? Làm thế nào để đặt câu với Which một cách chính xác? Và làm thế nào để phân biệt giữa Which và What, Which và That? Hãy cùng tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay nhé!

cấu trúc which

Cấu trúc Which là gì?

Which /wɪtʃ/ (danh từ): từ được sử dụng để đặt câu hỏi trong tiếng Anh, có nghĩa là "cái gì, cái nào", được sử dụng để lựa chọn.

Ví dụ:

  • Which will you have, tea or coffee? (Bạn sẽ uống trà hay cà phê?)
  • What do you have for dinner? (Bạn ăn gì trong bữa tối?)

Xem thêm: Các dạng cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc Which trong tiếng Anh

Cấu trúc Which dùng làm đại từ để hỏi

Cấu trúc Which được sử dụng làm đại từ để hỏi trong các trường hợp lựa chọn một hoặc nhiều thứ, mang nghĩa là "nào, cái nào, những cái nào".

Ví dụ:

  • Which doctor did you see - Mr. Santos? (Bạn đã gặp bác sĩ nào - Ông Santos à?)
  • Jane was there with her boyfriend.- Which one? She has several. (Jane đã ở đó với bạn trai của cô ấy. - Người nào? Cô ấy có nhiều người lận.)

Xem thêm: Cách dùng How trong câu hỏi và câu cảm thán

Cấu trúc Which dùng trong mệnh đề quan hệ

Cấu trúc Which được sử dụng trong mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước đó và thường đứng sau dấu phẩy.

Ví dụ:

  • He says it’s Anna’s fault, which is stupid, and that she blamed him. (Anh ấy nói đó là lỗi của Anna, điều đó thật ngu ngốc và cô ấy đổ lỗi cho anh ấy.)
  • Anyway, that evening, which I’ll tell you more about later, I ended up staying at Cho’s place. (Dù sao thì, buổi tối hôm đó, điều mà tôi sẽ kể cho bạn nghe sau, tôi cuối cùng đã ở lại chỗ của Cho.)

Xem thêm: Tất tần tật về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Phân biệt cấu trúc Which và What trong câu hỏi

đặt câu với cấu trúc which

a/ Which và what có cùng ý nghĩa là "cái gì, cái nào" nhưng khi hỏi với cấu trúc which, câu trả lời sẽ bị hạn chế chỉ đến một hoặc một số thứ được đề cập trong câu, còn trong câu hỏi với what thì không giới hạn đáp án.

Ví dụ 1:

  • Which kind of movies do you prefer, romantic movies or fiction movies? (Bạn thích thể loại phim nào, phim lãng mạn hay phim viễn tưởng?)
  • What movies do you usually watch? (Bạn thường xem phim gì?)

Trong ví dụ 1, câu hỏi với cấu trúc which có câu trả lời bị giới hạn giữa phim lãng mạn và phim viễn tưởng. Đây là câu hỏi lựa chọn có câu trả lời bị hạn chế. Còn trong ví dụ 2, người được hỏi có thể có nhiều câu trả lời về bộ phim mà mình thường xem.

b/ Ta có thể dùng cấu trúc which để đặt câu hỏi về người, còn what chỉ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng. Câu hỏi với what có thể dùng để hỏi về tính chất, đặc trưng liên quan đến con người chứ không thể sử dụng trực tiếp để hỏi về người. Sự khác biệt này khiến rất nhiều người nhầm lẫn và không phân biệt. Các bạn cần nắm chắc để biết cách đặt câu hỏi với cấu trúc which và what sao cho chính xác nhé.

Ví dụ 1:

  • Which of you agree with our new rules? (Những ai đồng ý với quy tắc mới của chúng ta?)
  • Which friend are you closest to? (Người bạn nào mà bạn cảm thấy thân nhất?)

What là từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, do đó nó được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để đặt câu hỏi về các chủ đề riêng biệt.

  • What để hỏi về nghề nghiệp: What is James? = What does James do? (James làm nghề gì?)
  • What để hỏi về hình dáng, vẻ ngoài của một người: What is Anna like? = What does Anna look like? (Anna trông như thế nào?)

Xem thêm: Phân biệt What if và What for

cấu trúc which trong tiếng Anh

Không chỉ khác nhau trong cách đặt câu hỏi với which, what mà 2 từ này còn có sự khác nhau về vai trò trong câu:

  • Cấu trúc Which được sử dụng làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ: I bought two dresses, both of which I really like. (Tôi đã mua 2 chiếc váy, cả 2 cái tôi đều thực sự thích.)

  • Which mang ý nghĩa là “bất cứ … nào”

Ví dụ: Try which way you can, please! (Hãy thử bất cứ cách nào bạn có thể!)

  • Bên cạnh cách đặt câu hỏi với what mang nghĩa là “cái gì”, chúng ta còn có thể sử dụng what trong nhiều trường hợp đặc biệt khác. Chẳng hạn so what (thì đã sao), what for (để làm gì), what’s up? (có chuyện gì).

Phân biệt cấu trúc Which và That trong mệnh đề quan hệ

phân biệt which và that

  • That đứng ở đầu mệnh đề hay nhóm từ để cung cấp thông tin hạn định, thường là để phân biệt chủ thể này với chủ thể khác. Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu sẽ bị thay đổi. Cần lưu ý không được dùng dấu phẩy trước mệnh đề hạn định.

  • Which đứng đầu mệnh đề để cung cấp thêm thông tin. Mệnh đề có thể bao hàm thông tin quan trọng nhưng câu gốc sẽ không bị đổi nghĩa nếu bỏ mệnh đề đó đi. Mệnh đề không hạn định thường được ngăn cách bằng dấu phẩy với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Knock on the door that is green. (Hãy gõ cửa màu xanh lá cây.)

  • Knock on the door, which is green. (Hãy gõ cửa, cửa đó màu xanh lá cây.)

  • Nếu bắt đầu mệnh đề hạn định của câu là this, that, these, those thì ta dùng cấu trúc which để giới thiệu mệnh đề tiếp theo mà không cần quan tâm nó có phải là mệnh đề hạn định hay không.

Ví dụ:

  • That is a decision which you must live with for the rest of your life. (Đó là quyết định mà bạn phải sống cùng suốt đời còn lại của bạn.)
  • These ideas, which we’ve discussed thoroughly enough, do not need to be addressed again. (Những ý tưởng này, chúng ta đã thảo luận đầy đủ, không cần phải xem xét lại.)

Xem thêm: Phân biệt Who - Whom - Whose

Một số tình huống khác:

  1. Phía trước là “all, little, few, much, everything, none” thì ta dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ: There are few comics that you can read in this book store. (Có rất ít truyện tranh mà bạn có thể đọc trong tiệm sách này.)

  1. Từ được thay thế phía trước vừa có người vừa có vật thì dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ: She asked about the factories and workers that she had visited. (Cô ấy đã hỏi về các nhà máy và công nhân mà cô ấy đã thăm.)

  1. Từ được thay thế phía trước có định ngữ là tính từ ở cấp so sánh hơn nhất thì dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ: This is the best book that I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

  1. Từ được thay thế phía trước có định ngữ là số thứ tự thì dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ: The first sight that was caught at the Ha Long Bay has made a lasting impression on him. (Cảnh tượng đầu tiên về Vịnh Hạ Long đập vào mắt ông ấy gây được ấn tượng khó quên với ông.)

  1. Từ được thay thế phía trước có định ngữ là “the only, the very, the same, the right” thì dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ: It is the only novel that he bought himself. (Đây là cuốn tiểu thuyết duy nhất mà anh ta đã tự mình mua.)

  1. Từ được thay thế phía trước có định ngữ là “all, little, few, every, any, much, no” thì dùng “that” chứ không dùng “which”.

Ví dụ:

  • You can take any room that you like. (Bạn có thể chọn một phòng bất kỳ mà bạn thích.)
  • There is no clothes that fit me here. (Ở đây không có bộ quần áo nào vừa với tôi.)
  1. Trong câu hỏi (Mệnh đề chính) mở đầu bằng “which” thì dùng “that” chứ không dùng “which” làm từ nối.

Ví dụ: Which of the books that had pictures was worth reading? (Cuốn sách nào có hình là đáng đọc?)

  1. Trong câu nhấn mạnh “It is … that …” thì dùng “that”, không dùng “which” làm từ nối.

Ví dụ: It is in this room that he was born 15 years ago. (Chính trong căn phòng này ông ấy đã được sinh ra cách đây 15 năm.)

  1. Trong cấu trúc “such (the same) … as …” dùng từ nối “as” mà không dùng “which”.

Ví dụ: He need such materials as can bear high temperature. (Anh ấy cần những vật liệu có thể chịu được nhiệt độ cao như thế này.)

  1. Diễn tả ý “giống như…” dùng từ nối “as” mà không dùng “which”.

Ví dụ: Marrie was late again, as had been expected. (Marrie lại đi muộn, như đã được dự kiến.)

Bài tập với cấu trúc Which

Bài tập 1: Điền WHICH hoặc WHAT thích hợp vào chỗ trống

a/ —- boys can do this exercise? b/ —- color is the girl’s hair? c/ —- do you often do after very class? d/ —- is the best choice for me?

Đáp án: a/ Which boys can do this exercise? (Ai có thể làm bài tập này?) b/ What color is the girl’s hair? (Màu tóc của cô gái đó là gì?) c/ What do you often do after every class? (Bạn thường làm gì sau mỗi giờ học?) d/ Which is the best choice for her? (Sự lựa chọn nào là tốt nhất cho cô ấy?)

Bài tập 2. Điền vào chỗ trống WHICH hoặc THAT:

  1. The book ___ you gave me is very good.
  2. The chocolate ___ you like comes from Mexico.
  3. I have lost the necklace ___ my father gave me on my birthday.
  4. A burglar is someone ___ breaks into the house and steals things.
  5. Buses ___ go to the airport run every hour.
  6. I can’t find the key ___ opens the door.
  7. I gave you a dictionary ___ had many pictures.
  8. Did you see the beautiful shirt ___ she wore yesterday.
  9. This is the bank ___ was robbed 2 days ago.
  10. She wore a mask ___ made her look like Mickey Mouse.

Đáp án

  1. which
  2. that
  3. that
  4. that
  5. that
  6. that
  7. that
  8. that
  9. that
  10. that

Trên đây là tổng hợp các cách sử dụng cấu trúc Which trong tiếng Anh, cách đặt câu với Which, phân biệt Which - What, Which - That. Hi vọng bạn đọc có thể nắm vững và vận dụng thành thạo các cách dùng của Which sau khi làm bài tập vận dụng. Hãy tiếp tục theo dõi Heenglish để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận nhé!

1