Xem thêm

Cấu trúc Have been là gì? Tìm hiểu công thức và cách sử dụng Have been chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, cấu trúc "Have been" là một thành phần quan trọng để diễn đạt ý nghĩa của câu. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này và cách sử dụng...

Cấu trúc Have Been

Trong tiếng Anh, cấu trúc "Have been" là một thành phần quan trọng để diễn đạt ý nghĩa của câu. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này và cách sử dụng nó thông qua bài viết dưới đây.

I. Cấu trúc Have been là gì?

"Have been" là một động từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa là có, sở hữu một cái gì đó. Nó được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và cả câu bị động. Trong cấu trúc này, "Have" đóng vai trò là trợ động từ, trong khi động từ chính của câu là "tobe". Khi chia động từ theo chủ ngữ, "Have been" đi kèm với chủ ngữ số nhiều như I, we, you, they, ...

Ví dụ:

  • Những người bạn của tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kì thi của họ: My friends have studied so hard for their exams.
  • Tôi đã đi du lịch xung quanh thế giới trong năm qua: I have been traveling around the world for the past year.

Cấu trúc Have been là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Have been chi tiết

Hãy cùng tìm hiểu các cách sử dụng của cấu trúc Have been và khi nào chúng ta nên sử dụng nó.

1. Câu chủ động

Cách dùng cấu trúc Have been chi tiết

1.1. Trong thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc:

  • S + have/has + been + O

Trong đó:

  • "Have been" đi với chủ ngữ số nhiều như I, we, you, they, ...
  • "Has been" đi với chủ ngữ số ít như He, she, it, ...

Ví dụ:

  • Nhóm học sinh đã hoàn thành bài tập của họ: The students have completed their assignments.
  • Nhóm công nhân đã hoàn thành việc xây dựng các căn nhà: The workers have finished building the houses.

1.2. Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc:

  • S + have/has + been + V-ing

Trong đó:

  • "Have been" đi với chủ ngữ số nhiều như I, we, you, they, ...
  • "Has been" đi với chủ ngữ số ít như He, she, it, ...

Ví dụ:

  • Tôi đã học suốt đêm, và tôi vẫn chưa sẵn sàng cho kỳ thi: I have been studying all night, and I'm still not prepared for the exam.
  • Họ đã làm việc trên dự án trong vài tuần và cuối cùng nó đã bắt đầu trở nên hoàn chỉnh: They have been working on the project for weeks, and it's finally coming together.

2. Câu bị động

Cách dùng cấu trúc Have been chi tiết

2.1. Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc:

  • S + have/has + P2 + O (câu chủ động)
  • ➞ S + have/has been being + P2 (câu bị động)

Ví dụ:

  • Những cây cầu mới đã hoàn thành trước thời hạn dự kiến: The new bridges have been completed ahead of schedule.
  • Những cuốn sách đã được dịch thành nhiều ngôn ngữ khác nhau: The books have been translated into several languages.

2.2. Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc:

  • S + have/has + been + V-ing + O (câu chủ động)
  • ➞ S + have/has been being + P2 (câu bị động)

Ví dụ:

  • Những công trình đã đang được đổi mới trong vòng sáu tháng qua: The buildings have been being renovated for the past six months.
  • Nhiều con đường đã đang được sửa chữa do mưa lớn gần đây: The roads have been being repaired due to the recent heavy rains.

III. Phân biệt cấu trúc Have been và Have gone

Phân biệt cấu trúc Have been và Have gone

Trong tiếng Anh, cấu trúc Have been và Have gone thường có xu hướng bị nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu những điểm giống và khác nhau giữa hai cấu trúc này.

  • Giống nhau: Cả cấu trúc Have been và Have gone đều thể hiện sự thay đổi trong trạng thái hoặc vị trí của người hoặc vật nào đó.

  • Khác nhau:

    • Cấu trúc Have been:

      • Have been to + địa điểm
      • Ví dụ:
        • Joan vừa mới đến cửa hàng. Cô ấy đã mua một số bánh ngọt. Bạn có muốn một cái không? ➞ Joan đã trở về rồi.
        • Bố mẹ tôi đã từng đến London 2 lần. ➞ Bố mẹ đã trở về rồi.
    • Cấu trúc Have gone:

      • Have gone to + địa điểm
      • Ví dụ:
        • Joan vừa đi đến cửa hàng. Cô ấy sẽ quay lại sau khoảng mười phút nữa. ➞ Joan chưa trở về.
        • Bố mẹ tôi đã đi London rồi. ➞ Bố mẹ chưa trở về.

IV. Bài tập cấu trúc Have been có đáp án

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của cấu trúc Have been, hãy thực hiện các bài tập sau đây. Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài viết.

Bài tập cấu trúc Have been có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I (study) English for two hours.
  2. My manager (work) on the project all morning.
  3. My grandparents (be) to HCM city before.
  4. They (live) in that house since they got married.
  5. John (practice) the piano diligently to prepare for the recital.

Bài tập 2: Chuyển những câu sau sang câu bị động

  1. The chef has cooked a delicious meal.
  2. They have built a new school in the village.
  3. The gardener has been planting flowers in the garden.
  4. The company has been developing a new product for months.
  5. She has been teaching English to the children all morning.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. I have been studying English for two hours.
  2. My manager has been working on the project all morning.
  3. My grandparents have been to HCM city before.
  4. They have been living in that house since they got married.
  5. John has been practicing the piano diligently to prepare for the recital.

Bài tập 2:

  1. A delicious meal has been cooked by the chef.
  2. A new school has been built in the village.
  3. Flowers have been planted in the garden by the gardener.
  4. A new product has been being developed by the company for months.
  5. English has been being taught to the children by her all morning.

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc Have been và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này.

1