Xem thêm

12 thì trong tiếng Anh: Tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công

Thì trong tiếng Anh là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng và cơ bản nhất. Nó là nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần xây dựng vững chắc để...

Thì trong tiếng Anh là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng và cơ bản nhất. Nó là nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần xây dựng vững chắc để tiếp tục học tiếng Anh thành thạo hơn. Mỗi thì trong tiếng Anh lại có định nghĩa, công thức và cách sử dụng riêng biệt. Để con đường chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn, chúng tôi sẽ chia sẻ kiến thức tổng hợp về các thì tiếng Anh.

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn Thì hiện tại đơn

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) là thì tiếng Anh cơ bản nhất. Nó được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, hành động thường xuyên xảy ra, thói quen hoặc thời gian biểu.

Công thức

Công thức của các thì tiếng Anh hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là công thức của thì hiện tại đơn. Bạn cần đọc kỹ để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng động từ thường và động từ "to be".

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ "to be"
Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Phủ định S + do not/does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/Is/Are + S + O?

Ví dụ:

  • She goes to school at 7 o'clock.
  • She doesn't usually play games.
  • Does he usually stay at home on weekends?
  • She is a doctor.
  • He is not a pilot.
  • Is Nam your brother?

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

4 cách sử dụng thì hiện tại đơn phổ biến

  • Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên xảy ra, thói quen hiện tại.
  • Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
  • Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc hoặc bình phẩm.
  • Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả năng lực của con người.
  • Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả thời gian biểu, lịch trình đã được sắp xếp trong tương lai hoặc thông báo.

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh là điều giúp bạn phân biệt các trường hợp sử dụng chúng. Dưới đây là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn. Điều này bao gồm các trạng từ chỉ tần suất như: every day, every week, every weekend, every month, every year, rarely, sometimes, often, usually, always, once/twice/three times/four times a day/week/month.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Thì hiện tại tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Sự việc đó vẫn tiếp tục diễn ra và chưa kết thúc. Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh.

Công thức

Công thức của thì hiện tại tiếp diễn là: Loại câu | Cấu trúc ------------ | ------------- Khẳng định | S + am/is/are + V_ing Phủ định | S + am/is/are + not + V_ing Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V_ing?

Ví dụ:

  • Mai is singing.
  • Lan is not doing her housework now.
  • Are they playing football?

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

  • Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra, diễn ra tại thời điểm nói và vẫn tiếp tục.
  • Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần theo kế hoạch.
  • Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng chung với phó từ "always" để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại.
  • Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của thói quen, sự ca thán và phàn nàn.

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong các bài kiểm tra hoặc sử dụng hàng ngày, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:

  • Cấu trúc "Be + V-ing".
  • Các từ chỉ thời điểm như "now", "right now", "at the/this moment".
  • Các từ chỉ khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói như "these days", "currently", "this week", "this month".

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Thì hiện tại hoàn thành

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Nó cũng có thể kéo dài trong tương lai.

Công thức

Công thức của thì hiện tại hoàn thành là: Loại câu | Cấu trúc ------------ | ------------- Khẳng định | S + have/has + V3/ed + O Phủ định | S + have/has + not + V3/ed + O Nghi vấn | Have/Has + S + V3/ed + O?

Ví dụ:

  • He has watched TV with his family.
  • He hasn't completed his homework.
  • Have you completed your homework?

Cách sử dụng

  • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nêu rõ thời gian. Điều này có thể do người dùng không nhớ hoặc không muốn nói.
  • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
  • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục đến hiện tại và có thể kéo dài trong tương lai.
  • Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động trong quá khứ để lại hậu quả hoặc dấu hiệu ở hiện tại.
  • Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành còn được sử dụng để diễn tả trải nghiệm hoặc việc đã làm hay chưa làm.

Dấu hiệu nhận biết

Các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành bao gồm các từ như: never, ever, since, for, recently, lately, yet, up to now, already, not...yet, just, so far, before.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian mà sự việc đã xảy ra từ quá khứ đến hiện tại và có thể kéo dài trong tương lai.

Công thức

Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là: Loại câu | Cấu trúc ------------ | ------------- Khẳng định | S + have/has + been + V_ing Phủ định | S + have/has + not + been + V_ing Nghi vấn | Has/Have + S + been + V_ing?

Cách sử dụng

  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động vừa kết thúc và nêu lên tác dụng hoặc kết quả của hành động đó.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ để lại hậu quả hoặc dấu hiệu ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể chú ý đến các từ như: all day/week/month/year, in the past year, almost every day this week, since, for.

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc hoặc hiện tượng đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức

Công thức của thì quá khứ đơn là: Loại câu | Đối với động từ thường | Đối với động từ "to be" ------------ | ------------- | ------------- Khẳng định | S + V2/ed + O | S + was/were + O Phủ định | S + did not + V_inf | S + was/were + not + O Nghi vấn | Did + S + V_inf? | Was/Were + S + O?

Ví dụ:

  • I saw Hoa yesterday.
  • I was happy yesterday.
  • She didn't go to the party last night.
  • Did you go to the party last night?

Cách sử dụng

  • Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không quan tâm đến thời gian. Điều này có thể do người dùng không nhớ hoặc không muốn nói.
  • Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
  • Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết

Các dấu hiệu nhận biết cho thì quá khứ đơn bao gồm từ "yesterday", "last night", "last week", "last month", "in 2019", "a long time ago", v.v.

Đây là những cách dùng khái quát của 12 thì trong tiếng Anh. Việc học và nắm vững 12 thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Chúc bạn may mắn và thành công trong việc học tiếng Anh!

1